Định nghĩa của từ dumpy

dumpyadjective

đổ

/ˈdʌmpi//ˈdʌmpi/

Từ "dumpy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "dump" đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "thả hoặc rơi" hoặc "làm đổ hoặc đập xuống đất". Theo thời gian, động từ "to dump" mang ý nghĩa chung hơn là "loại bỏ hoặc vứt bỏ thứ gì đó, thường là theo cách cẩu thả hoặc vội vàng". Tính từ "dumpy," có nghĩa là "có hình dạng hoặc có hình dạng ngắn và tròn", được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Có khả năng nó bắt nguồn từ động từ "to dump", vì nó mô tả thứ gì đó đã bị thả hoặc rơi. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những vật thể thường tròn hoặc thấp, chẳng hạn như ô tô lùn hoặc mũ lùn. Ngày nay, từ "dumpy" thường được dùng để mô tả thứ gì đó được coi là không hấp dẫn hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán

meaninglùn bè bè, chắc mập

type danh từ

meaninggiống gà lùn đumpi

namespace
Ví dụ:
  • The antique store was filled with all sorts of eccentric, albeit somewhat dumpy, furniture that had seen better days.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy đủ các loại đồ nội thất kỳ quặc, mặc dù có phần thô kệch, nhưng đã từng rất cũ kỹ.

  • Her culminated efforts to shed some weight proved futile, as she still struggled with being quite dumpy.

    Mọi nỗ lực giảm cân của cô đều vô ích vì cô vẫn còn khá béo.

  • John's shabby apartment was significantly dumpy due to the lack of maintenance and upkeep over the years.

    Căn hộ tồi tàn của John xuống cấp đáng kể do thiếu bảo trì và bảo dưỡng trong nhiều năm.

  • The trees in the park had become quite dumpy from being deprived of essential nutrients and water.

    Những cái cây trong công viên đã trở nên khá còi cọc vì bị thiếu chất dinh dưỡng và nước cần thiết.

  • The author described the protagonist's style as dumpy, with baggy clothing and lanky limbs.

    Tác giả mô tả phong cách của nhân vật chính là lùn, quần áo rộng thùng thình và chân tay khẳng khiu.

  • Diana had grown distinctly dumpy due to the lack of activity and movement in her everyday life.

    Diana trở nên lùn đi rõ rệt do thiếu hoạt động và di chuyển trong cuộc sống hàng ngày.

  • The abandoned building loomed over the city, looking like a complement to the dumpy neighboring houses.

    Tòa nhà bỏ hoang này hiện rõ trên thành phố, trông giống như một sự bổ sung cho những ngôi nhà tồi tàn bên cạnh.

  • Emily's car had lost its charm over time and was now considered quite dumpy by the standards of newer models.

    Chiếc xe của Emily đã mất đi sức hấp dẫn theo thời gian và hiện được coi là khá cồng kềnh theo tiêu chuẩn của những mẫu xe mới hơn.

  • The recipe, though simple, helped transform the ingredients from dumpy to delicious.

    Công thức này tuy đơn giản nhưng đã giúp biến những nguyên liệu thô thành món ăn ngon.

  • The artist's sculpture depicted a little, dumpy creature unlike any other, owing to the uniqueness of her craft.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ mô tả một sinh vật nhỏ bé, lùn tịt không giống bất kỳ sinh vật nào khác, do tính độc đáo trong nghề thủ công của bà.