tính từ
nản lòng, nản chí
suy yếu
/ˌdaʊnˈhɑːtɪd//ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/"Downhearted" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Nó kết hợp "down", có nghĩa là "low" hoặc "depressed" và "hearted", ám chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người. Thuật ngữ này phản ánh cảm giác chán nản về mặt thể chất, khi tinh thần của một người cảm thấy bị đè nặng hoặc chìm xuống. Sự liên tưởng này với sự nặng nề về mặt thể chất củng cố thêm sức nặng về mặt cảm xúc và nỗi buồn được ngụ ý bởi "downhearted."
tính từ
nản lòng, nản chí
Sau khi nhận được thư từ chối phỏng vấn xin việc, Sarah không ngừng cảm thấy chán nản và mất hết tự tin vào bản thân.
Do đội liên tiếp thua nên các cầu thủ tỏ ra chán nản và buồn bã trong giờ nghỉ giải lao.
Emily đã phải vật lộn với chứng trầm cảm trong nhiều tháng, và buổi trị liệu hôm nay khiến cô ấy còn chán nản hơn trước.
Tin tức về bệnh tình của cha khiến John cảm thấy chán nản và mất động lực để tiếp tục công việc thường ngày.
Những học sinh ở phía sau lớp học tỏ ra chán nản và không hứng thú khi giáo viên liên tục nói về bối cảnh lịch sử của cuốn tiểu thuyết mà họ đang đọc.
Sau khi về nhà sau một ngày dài làm việc, Lisa ngã vật ra ghế và trông chán nản khi nhìn thấy đống hóa đơn chất cao trên bàn.
Mặt trời ẩn sau những đám mây dày, không khí u ám khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy chán nản và buồn bã.
Lời thú nhận sai trái của chính trị gia này đã dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong dư luận, khiến phần lớn người dân cả nước cảm thấy chán nản và vỡ mộng.
Khi chiếc xe buýt lăn bánh qua những con phố vắng vẻ của thành phố, những hành khách trên xe trông có vẻ chán nản, như thể mỗi người đang mang trong mình một nỗi đau thầm kín.
Mặc dù đã giành chức vô địch năm ngoái, nhưng thành tích của đội trong mùa giải này lại không mấy ấn tượng, khiến người hâm mộ cảm thấy chán nản và thất vọng.