tính từ
bị chìm
a sunken ship: chiếc tàu bị chìm
trũng, hóp, hõm
a sunken graden: vườn trũng
sunken cheeks: má hóp
sunken eyes: mắt trũng xuống, mắt sâu
trũng
/ˈsʌŋkən//ˈsʌŋkən/Nguồn gốc của từ "sunken" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "suncan", có nghĩa là "chìm". Từ tiếng Anh cổ "suncan" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sunkan", có nghĩa là "chìm, chìm". Từ gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Đức "senken" và tiếng Hà Lan "zinken". Trong tiếng Anh trung đại, từ "sunken" trở thành "sunkyn" và vẫn giữ nguyên nghĩa chìm hoặc chìm. Đến thế kỷ 16, cách viết đã thay đổi thành "sunken," và mang cùng nghĩa là bị chìm hoặc chìm xuống dưới bề mặt. Ngày nay, từ "sunken" thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì đã bị chìm dưới nước, chẳng hạn như tàu thuyền, thành phố hoặc kho báu. Nó cũng được dùng để mô tả các đặc điểm trong cảnh quan dường như nằm bên dưới khu vực xung quanh, chẳng hạn như hố sụt hoặc đường trũng. Nhìn chung, từ "sunken" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về sự chìm, dù là chìm trong nước hay chìm trong lòng đất.
tính từ
bị chìm
a sunken ship: chiếc tàu bị chìm
trũng, hóp, hõm
a sunken graden: vườn trũng
sunken cheeks: má hóp
sunken eyes: mắt trũng xuống, mắt sâu
that has fallen to the bottom of the sea or the ocean, or of a lake or river
đã rơi xuống đáy biển, đại dương, hoặc sông, hồ
một con tàu bị chìm
kho báu bị chìm
hollow and deep as a result of disease, getting old, or not having enough food
rỗng và sâu do bệnh tật, già đi hoặc không có đủ thức ăn
Đôi mắt anh tối sầm và trũng sâu.
at a lower level than the area around
ở mức thấp hơn khu vực xung quanh
một khu vườn chìm