Định nghĩa của từ defeated

defeatedadjective

bị đánh bại

/dɪˈfiːtɪd//dɪˈfiːtɪd/

"Defeated" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "defete", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "deficere" có nghĩa là "thất bại" hoặc "thiếu thốn". Tiền tố "de-" biểu thị sự phủ định hoặc thiếu hụt của một cái gì đó, trong khi "ficere" liên quan đến "making" hoặc "làm". Do đó, "defeated" ban đầu có nghĩa là "thiếu sức mạnh" hoặc "không đạt được" một mục tiêu. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm việc bị đánh bại hoặc bị đánh bại trong một trận chiến hoặc cuộc thi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)

meaning(quân sự) sự thua trận, sự bại trận

exampleto suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng

meaningsự đánh bại (kẻ thù)

exampleto suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng

type ngoại động từ

meaningđánh thắng, đánh bại

meaninglàm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)

exampleto suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng

meaning(quân sự) sự thua trận, sự bại trận

exampleto suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng

namespace
Ví dụ:
  • After a long and grueling battle, the hero was finally defeated by the villain's superior strength and cunning tactics.

    Sau một trận chiến dài và mệt mỏi, người anh hùng cuối cùng đã bị đánh bại bởi sức mạnh vượt trội và chiến thuật xảo quyệt của kẻ phản diện.

  • The underdog team put up a valiant fight, but they were ultimately defeated by the reigning champions in the championship game.

    Đội yếu thế đã chiến đấu rất dũng cảm, nhưng cuối cùng họ đã bị đánh bại bởi nhà đương kim vô địch trong trận chung kết.

  • The challenger's tactics worked for a while, but in the end, the champion proved too strong, leaving the challenger defeated and frustrated.

    Chiến thuật của kẻ thách đấu có hiệu quả trong một thời gian, nhưng cuối cùng, nhà vô địch tỏ ra quá mạnh, khiến kẻ thách đấu phải thất bại và thất vọng.

  • The novelist poured her heart and soul into the manuscript, but in the end, it was rejected by all the major publishing houses, leaving her defeated and disappointed.

    Nhà văn đã dồn hết tâm huyết vào bản thảo, nhưng cuối cùng, nó đã bị tất cả các nhà xuất bản lớn từ chối, khiến bà thất vọng và chán nản.

  • The chess player tried every conceivable strategy, but his opponent outsmarted him at every turn, leading to a decisive victory and leaving the player defeated and humiliated.

    Người chơi cờ vua đã thử mọi chiến lược có thể nghĩ ra, nhưng đối thủ của anh ta đều qua mặt anh ta ở mọi nước đi, dẫn đến chiến thắng quyết định và khiến người chơi thất bại và bị làm nhục.

  • The wrestler fought bravely against the larger and more experienced opponent, but his exhaustion proved to be his downfall, leaving him defeated and bruised.

    Đô vật đã chiến đấu dũng cảm với đối thủ to lớn và giàu kinh nghiệm hơn, nhưng sự kiệt sức đã khiến anh thất bại và bầm tím.

  • The sales executive presented his persuasive case to the board of directors, but they remained unmoved, leaving him defeated and questioning his abilities.

    Giám đốc bán hàng đã trình bày lý lẽ thuyết phục của mình với hội đồng quản trị, nhưng họ vẫn không lay chuyển, khiến ông thất bại và nghi ngờ khả năng của mình.

  • The football player gave it his all on the field, but the team suffered a crushing defeat, leaving the player defeated and unsure whether he wanted to keep playing.

    Cầu thủ bóng đá đã cống hiến hết mình trên sân, nhưng đội đã phải chịu thất bại nặng nề, khiến cầu thủ cảm thấy chán nản và không chắc mình có muốn tiếp tục chơi hay không.

  • The software developer worked tirelessly to fix the bug, but despite his efforts, he was unable to defeat the stubborn glitch, leaving him defeated and frustrated.

    Nhà phát triển phần mềm đã làm việc không biết mệt mỏi để sửa lỗi, nhưng bất chấp mọi nỗ lực, anh vẫn không thể khắc phục được lỗi cứng đầu này, khiến anh cảm thấy thất vọng và chán nản.

  • The chess genius faced off against a computer program designed to beat the world's best players, but after hours of strategic thinking, the program emerged victorious, leaving the champion defeated and in awe of the machine's intelligence.

    Thiên tài cờ vua đã đối đầu với một chương trình máy tính được thiết kế để đánh bại những kỳ thủ giỏi nhất thế giới, nhưng sau nhiều giờ suy nghĩ chiến lược, chương trình đã giành chiến thắng, khiến nhà vô địch phải chịu thất bại và phải kinh ngạc trước trí thông minh của cỗ máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches