Định nghĩa của từ sluggishness

sluggishnessnoun

sự chậm chạp

/ˈslʌɡɪʃnəs//ˈslʌɡɪʃnəs/

Từ "sluggishness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "slugg" có nghĩa là di chuyển chậm chạp hoặc uể oải, và hậu tố "-ness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Trong trường hợp "sluggishness,", nó đề cập đến xu hướng di chuyển hoặc hành động chậm chạp hoặc lười biếng. Thuật ngữ "slugg" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slōgan", có nghĩa là chậm lại hoặc chậm chạp. Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*slaugiz", có nghĩa là yếu đuối hoặc mong manh. Danh từ "sluggishness" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ trạng thái vật lý chậm chạp hoặc uể oải. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành thiếu năng lượng hoặc động lực, và hiện thường được sử dụng để mô tả trạng thái uể oải hoặc thờ ơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ

typeDefault

meaningquán tính

namespace
Ví dụ:
  • After a week of little sleep and overeating, Sarah was struggling with severe sluggishness.

    Sau một tuần thiếu ngủ và ăn quá nhiều, Sarah đã phải vật lộn với tình trạng chậm chạp nghiêm trọng.

  • The lack of stimulation in his dead-end job was causing Jack to experience chronic sluggishness.

    Việc thiếu sự kích thích trong công việc bế tắc khiến Jack luôn cảm thấy chậm chạp.

  • After a long day at work and hours of staring at a computer screen, John's body was heavy with sluggishness.

    Sau một ngày dài làm việc và nhiều giờ nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính, cơ thể John trở nên nặng nề và uể oải.

  • Molly's sluggishness in making a decision was driving her friends crazy.

    Sự chậm trễ trong việc đưa ra quyết định của Molly khiến bạn bè cô phát điên.

  • The dull morning light and rainy day outside engulfed Olivia in an overwhelming sluggishness.

    Ánh sáng buồn tẻ của buổi sáng và ngày mưa bên ngoài khiến Olivia trở nên uể oải vô cùng.

  • The afternoons at work were plagued by a wave of sluggishness that threatened to engulf her productivity.

    Buổi chiều ở nơi làm việc luôn trong tình trạng uể oải, đe dọa làm giảm năng suất làm việc của cô.

  • Following a bout of flu, Emily was experiencing lingering sluggishness.

    Sau một cơn cúm, Emily bị chậm chạp kéo dài.

  • The unexpected side effect of the medication Sarah was taking was a persistent sluggishness.

    Tác dụng phụ không mong muốn của loại thuốc Sarah đang dùng là tình trạng chậm chạp dai dẳng.

  • The sun was blazing outside, but inside her bedroom, Mia was cocooned in the heaviness of sluggishness.

    Bên ngoài trời nắng chói chang, nhưng bên trong phòng ngủ, Mia lại chìm trong sự nặng nề và uể oải.

  • Alex's sluggishness after lunchtime was annoying his team members as it led to missed deadlines.

    Sự chậm chạp của Alex sau giờ ăn trưa làm các thành viên trong nhóm khó chịu vì nó dẫn đến việc trễ hạn.