Định nghĩa của từ sedentary

sedentaryadjective

ít vận động

/ˈsedntri//ˈsednteri/

Từ "sedentary" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi" và hậu tố "-ary", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh, "sedentary" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người ngồi hoặc đang ngồi trong một thời gian dài. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người làm nghề như thẩm phán, học giả và người ghi chép, những người dành phần lớn thời gian để ngồi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những người không hoạt động hoặc không tham gia vào hoạt động thể chất. Ngày nay, "sedentary" thường được sử dụng để mô tả lối sống thiếu hoạt động thể chất, chẳng hạn như những người dành phần lớn thời gian ngồi trước máy tính hoặc xem TV. Mặc dù có nguồn gốc từ việc mô tả những người ngồi làm việc hoặc học tập, nhưng từ "sedentary" hiện mang hàm ý về sự không hoạt động và các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến lối sống ít vận động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngồi

examplesedentary posture: tư thế ngồi

meaningở một chỗ, ít đi chỗ khác

meaning(động vật học) không di trú theo mùa (chim)

type danh từ

meaningngười hay ở nhà

examplesedentary posture: tư thế ngồi

meaningcon nhện nằm chờ mồi

namespace

in which you spend a lot of time sitting down

trong đó bạn dành nhiều thời gian ngồi xuống

Ví dụ:
  • a sedentary job/occupation/lifestyle

    một công việc/nghề nghiệp/lối sống ít vận động

spending a lot of time sitting down and not moving

dành nhiều thời gian ngồi xuống và không di chuyển

Ví dụ:
  • He became increasingly sedentary in later life.

    Về sau, ông trở nên ít vận động hơn.

that stay and live in the same place or area

ở lại và sống ở cùng một nơi hoặc khu vực

Ví dụ:
  • Rhinos are largely sedentary animals.

    Tê giác là loài động vật ít vận động.

  • a sedentary population

    một dân số ít vận động