Định nghĩa của từ slow motion

slow motionnoun

chuyển động chậm

/ˌsləʊ ˈməʊʃn//ˌsləʊ ˈməʊʃn/

Thuật ngữ "slow motion" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của công nghệ phim. Trước thời điểm này, không có khái niệm làm chậm hoặc tăng tốc chuyển động như chúng ta thấy trong cuộc sống thực. Vào cuối những năm 1800, các nhà phát minh như Thomas Edison và Georges Méliès bắt đầu thử nghiệm với máy quay phim, có thể chụp và chiếu hình ảnh chuyển động. Tuy nhiên, những bộ phim chuyển động đầu tiên này chỉ giới hạn trong vài giây cảnh quay do thời gian tua lại và thay phim trong máy quay rất dài. Năm 1898, một nhà phát minh người Pháp tên là Joseph-Louis Lumière đã trình bày bản demo về Cinématographe của mình, có thể chiếu một loạt hình ảnh tĩnh đủ nhanh để tạo ra ảo giác chuyển động. Ông đã chứng minh điều này bằng cách chụp và chiếu một sự kiện trong đời thực, chẳng hạn như một người đang châm thuốc lá hoặc rót một tách cà phê. Vào thời điểm này, cảnh quay phim được chiếu với tốc độ khoảng 16 khung hình mỗi giây, tạo ra hình ảnh hơi giật cục và không thực tế. Để làm cho phim trở nên mượt mà và sống động hơn, các nhà làm phim bắt đầu thử nghiệm với tốc độ chiếu nhanh hơn, chẳng hạn như 24 khung hình mỗi giây. Tuy nhiên, một số nhà làm phim nhận ra rằng bằng cách chiếu cảnh quay ở tốc độ chậm hơn, họ có thể tạo ra hiệu ứng ấn tượng, chẳng hạn như khiến một hành động có vẻ như chuyển động chậm. Kỹ thuật này ban đầu được Georges Méliès gọi là "cortofictione", người đã sử dụng nó để tạo hiệu ứng đặc biệt trong các bộ phim của mình. Cuối cùng, thuật ngữ "slow motion" đã được sử dụng rộng rãi, với lần sử dụng đầu tiên được biết đến trong một bài báo tiếng Anh được xuất bản trên tờ The New York Times vào năm 1927. Ngày nay, chuyển động chậm là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong phim ảnh, truyền hình và chương trình phát sóng thể thao để tạo hiệu ứng ấn tượng và nhấn mạnh những khoảnh khắc quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • In the slow motion of the video, I could see every detail of the ball's motion as it soared through the air.

    Trong chuyển động chậm của video, tôi có thể thấy mọi chi tiết chuyển động của quả bóng khi nó bay vút lên không trung.

  • Her hair flowed behind her in a mesmerizing slow motion as she gracefully dived into the pool.

    Mái tóc cô tung bay phía sau theo chuyển động chậm đầy mê hoặc khi cô nhẹ nhàng lặn xuống hồ bơi.

  • The camera captured the moment in slow motion, freezing the expression on his face as he received the surprising news.

    Chiếc máy ảnh đã ghi lại khoảnh khắc chuyển động chậm, đóng băng biểu cảm trên khuôn mặt anh khi anh nhận được tin bất ngờ này.

  • The leaves danced sluggishly to the ground in slow motion as the autumn wind lost its strength.

    Những chiếc lá chậm rãi rơi xuống đất khi cơn gió mùa thu yếu dần.

  • Theptrical effects created a mesmerizing slow motion scene as the raindrops fell from the roof.

    Hiệu ứng hình ảnh tạo nên cảnh chuyển động chậm đầy mê hoặc khi những giọt mưa rơi từ mái nhà xuống.

  • The explosion was so intense that it appeared to slow down, allowing us to witness the chain reaction in awe.

    Vụ nổ dữ dội đến nỗi dường như nó chậm lại, cho phép chúng ta chứng kiến ​​phản ứng dây chuyền một cách kinh ngạc.

  • The ball moved in slow motion as the player overhead it, providing a divine opportunity for her to make the winning catch.

    Quả bóng di chuyển chậm rãi khi cầu thủ đưa bóng lên cao, tạo cơ hội tuyệt vời để cô bắt được bóng và giành chiến thắng.

  • The flight of the bird was so smooth and unhurried that it seemed to move in slow motion, time warping around its every leap.

    Chuyến bay của loài chim này rất mượt mà và thong thả đến nỗi nó dường như di chuyển chậm lại, thời gian cong vênh quanh mỗi bước nhảy của nó.

  • In slow motion, I could make out the intricate pattern of water droplets as they precariously clung to the glass surface.

    Ở chế độ chuyển động chậm, tôi có thể nhìn thấy những giọt nước phức tạp bám chặt vào bề mặt kính.

  • The sluggish motion of the traffic sign's arms as it swung back and forth in the wind had a calming and hypnotic effect.

    Chuyển động chậm rãi của cánh tay biển báo giao thông khi nó đung đưa qua lại trong gió có tác dụng làm dịu và thôi miên.