Định nghĩa của từ protracted

protractedadjective

kéo dài

/prəˈtræktɪd//prəˈtræktɪd/

"Protracted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "protrahere", theo nghĩa đen có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài". Tiền tố "pro-" chỉ "tiến về phía trước", trong khi "trahere" có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo". Nguồn gốc từ nguyên này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "protracted," là kéo dài hoặc kéo dài một cái gì đó theo thời gian, như một quá trình pháp lý hoặc một giai đoạn bệnh tật. Từ này mang ý nghĩa là bị kéo dài, kéo căng hoặc trì hoãn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkéo dài, bị kéo dài

examplea protracted debate: một cuộc tranh luận kéo dài

examplea protracted war: một cuộc chiến tranh kéo dài

namespace
Ví dụ:
  • The negotiations between the two parties turned out to be a protracted process, taking several weeks to finally come to a resolution.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên đã diễn ra rất lâu, mất tới vài tuần mới có thể đi đến được giải pháp cuối cùng.

  • The patient's illness proved to be a protracted ordeal, lasting for months and requiring extensive medical treatment.

    Bệnh tình của bệnh nhân được chứng minh là một thử thách kéo dài, kéo dài trong nhiều tháng và đòi hỏi phải điều trị y tế chuyên sâu.

  • The legal battle between the two companies stretched on for an unusually protracted period of time, dragging on for over a year.

    Cuộc chiến pháp lý giữa hai công ty kéo dài trong một khoảng thời gian dài bất thường, lên tới hơn một năm.

  • The meeting between the CEOs is scheduled to last for several hours, a protracted session that is sure to be filled with intense discussions.

    Cuộc họp giữa các CEO dự kiến ​​sẽ kéo dài trong nhiều giờ, một phiên họp kéo dài chắc chắn sẽ có nhiều cuộc thảo luận sâu rộng.

  • The peace talks between the two nations have been ongoing for far too long, a protracted diplomacy that has yet to yield any concrete results.

    Các cuộc đàm phán hòa bình giữa hai nước đã diễn ra trong thời gian quá dài, một hoạt động ngoại giao kéo dài mà vẫn chưa mang lại bất kỳ kết quả cụ thể nào.

  • The contract negotiation demonstrated an unexpectedly protracted course, as both parties struggled to find a suitable compromise.

    Quá trình đàm phán hợp đồng kéo dài ngoài mong đợi vì cả hai bên đều gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp thỏa hiệp phù hợp.

  • The conversation between the two friends ended up being a protracted one, as they delved deeply into a wide range of topics and reminisced fondly about old times.

    Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn diễn ra khá dài, khi họ đi sâu vào nhiều chủ đề khác nhau và ôn lại những kỷ niệm xưa.

  • The search for a missing person has been a protracted and frustrating one, as no new leads have surfaced and the investigation remains stagnant.

    Việc tìm kiếm người mất tích đã kéo dài và gây nản lòng vì không có manh mối mới nào xuất hiện và cuộc điều tra vẫn trì trệ.

  • The advertising campaign has been running for an annoyingly protracted period of time, with little concrete evidence to show for the investment of time and resources.

    Chiến dịch quảng cáo đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài đến khó chịu, với rất ít bằng chứng cụ thể cho thấy đã đầu tư thời gian và nguồn lực.

  • The personal training session was protracted, lasting for over an hour as the trainer pushed the client to his limits in order to achieve maximum results.

    Buổi tập luyện cá nhân kéo dài, kéo dài hơn một giờ vì huấn luyện viên thúc đẩy khách hàng đến giới hạn của mình để đạt được kết quả tối đa.