Định nghĩa của từ languidly

languidlyadverb

uể oải

/ˈlæŋɡwɪdli//ˈlæŋɡwɪdli/

Từ "languidly" có nguồn gốc từ tiếng Latin muộn "languidus", có nghĩa là "weak" hoặc "yếu ớt". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "languere", có nghĩa là "lờ đờ" hoặc "yếu đuối". Từ "languidly" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "theo cách yếu ớt hoặc yếu ớt". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để truyền tải cảm giác lười biếng, lười biếng hoặc thờ ơ, thường mang hàm ý xa xỉ hoặc nhàn rỗi. Trong cách sử dụng hiện đại, "languidly" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó thể hiện phẩm chất thoải mái, lười biếng hoặc chậm chạp, thường theo cách quyến rũ hoặc hấp dẫn. Ví dụ: "She lounged languidly in the sun, enjoying the warmth."

Tóm Tắt

typephó từ

meaninguể oải, lừ đừ

namespace
Ví dụ:
  • She sipped her coffee and watched the world go by, her body languidly responding to the soft swaying of the breeze.

    Cô nhấp một ngụm cà phê và ngắm nhìn thế giới trôi qua, cơ thể cô uể oải đáp lại tiếng gió nhẹ nhàng đung đưa.

  • He lounged in his chair, his limbs languidly stretched out in front of him as he lost himself in the world of his novel.

    Ông ngồi ngả người trên ghế, tứ chi duỗi dài ra phía trước một cách uể oải khi ông đắm chìm vào thế giới trong tiểu thuyết của mình.

  • The sun beat down relentlessly, but the couple on the beach lazed languidly in each other's arms, oblivious to the passing time.

    Mặt trời chiếu xuống không ngừng, nhưng cặp đôi trên bãi biển vẫn nằm dài trong vòng tay nhau, không hề để ý đến thời gian đang trôi qua.

  • The river flowed serenely by, its current languidly carrying along tree trunks and twigs.

    Dòng sông chảy êm đềm, dòng nước chậm rãi cuốn trôi những thân cây và cành cây.

  • The ancient cat stretched lazily, its fur rippling softly as it surveyed the quiet room.

    Con mèo già lười biếng duỗi người, bộ lông rung động nhẹ nhàng khi nó quan sát căn phòng yên tĩnh.

  • The abandoned city echoed with a profound silence, the wind mournfully whistling through the languidly swaying ruins.

    Thành phố bị bỏ hoang vang vọng trong sự im lặng sâu thẳm, tiếng gió buồn bã rít qua những đống đổ nát lắc lư chậm rãi.

  • She lay in bed, her body as still as a statue, the only movement coming from the gentle rise and fall of her chest as she breathed languidly.

    Cô nằm trên giường, cơ thể bất động như tượng, chuyển động duy nhất phát ra từ lồng ngực phập phồng nhẹ nhàng khi cô thở một cách uể oải.

  • The group of fishermen leaned languidly against their rods, their eyes fixed on the horizon as they watched for the next catch.

    Nhóm ngư dân dựa người một cách uể oải vào cần câu, mắt họ hướng về phía đường chân trời khi chờ đợi mẻ cá tiếp theo.

  • The clouds drifted lazily across the sky, their white forms shifting in the dying light.

    Những đám mây lững lờ trôi trên bầu trời, hình dạng màu trắng của chúng thay đổi trong ánh sáng đang tắt dần.

  • The clock ticked steadily, but the atmosphere was so quiet that the only noticeable movement was the faintly audible tick-tock of its dials, languidly marking the passing of time.

    Chiếc đồng hồ vẫn tích tắc đều đặn, nhưng bầu không khí lại quá yên tĩnh đến nỗi chuyển động duy nhất có thể nhận thấy được là tiếng tích tắc yếu ớt của mặt đồng hồ, chậm rãi đánh dấu thời gian trôi qua.