phó từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
cần cù (công việc)
đáng suy ngẫm
/ˈpɒndərəsli//ˈpɑːndərəsli/"Ponderously" bắt nguồn từ tiếng Latin "pondus", nghĩa là "trọng lượng". Theo thời gian, "pondus" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "peser", nghĩa là "cân nhắc" hoặc "suy ngẫm". Từ tiếng Anh "ponder" bắt nguồn từ gốc tiếng Pháp này, biểu thị sự cân nhắc sâu sắc và chu đáo. Thêm hậu tố "-ously" vào "ponder" tạo ra "ponderously," nhấn mạnh bản chất nặng nề, chậm rãi và thận trọng của hành động hoặc suy nghĩ được mô tả.
phó từ
nặng, có trọng lượng
chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
cần cù (công việc)
in a way that is too slow and careful; in a serious and boring way
một cách quá chậm và cẩn thận; một cách nghiêm túc và nhàm chán
Anh suy nghĩ một lúc lâu trước khi trả lời một cách trầm ngâm và dài dòng.
Giáo sư trình bày bài giảng của mình một cách chậm rãi, nặng nề vì tính phức tạp của chủ đề.
Phong cách viết của tác giả rất nặng nề, chứa đầy những chi tiết phức tạp và cú pháp khó hiểu khiến việc theo dõi trở nên khó khăn.
Những chuyển động của diễn viên trên sân khấu đều được cân nhắc kỹ lưỡng, mỗi cử chỉ đều chứa đựng ý nghĩa sâu sắc khiến khán giả phải nín thở.
Cuộc đàm phán của nhà ngoại giao kéo dài một cách nặng nề, bị đè nặng bởi sức nặng của lịch sử và gánh nặng của kỳ vọng.
Từ, cụm từ liên quan
slowly and heavily
chậm rãi và nặng nề
Chúng tôi leo lên con đường đá dốc một cách chậm rãi và nặng nề.