Định nghĩa của từ slouchy

slouchyadjective

sự nhếch nhác

/ˈslaʊtʃi//ˈslaʊtʃi/

"Slouchy" bắt nguồn từ động từ "to slouch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slūcan", có nghĩa là "co lại, thu mình lại". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "slouch" và cuối cùng chuyển sang dạng hiện tại là "slouchy." Đây là một từ mô tả đề cập đến tư thế thư giãn, chùng xuống, thường được coi là thiếu năng lượng hoặc kỷ luật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvai thõng xuống; thường thượt

namespace

holding your body in a lazy way, often with your shoulders and head bent forward

ôm cơ thể một cách lười biếng, thường với vai và đầu cúi về phía trước

Ví dụ:
  • his slouchy posture

    tư thế uể oải của anh ấy

  • Straighten up, you’re too slouchy.

    Đứng thẳng lên, bạn quá uể oải.

  • The worn-out sofa in the living room looks incredibly slouchy, with its sagging cushions and drooped backrest.

    Chiếc ghế sofa cũ kỹ trong phòng khách trông vô cùng lún xẹp, với phần đệm và tựa lưng trũng xuống.

  • After a long day at work, Sarah collapsed into her chair, becoming a picture-perfect example of slouchy posture.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah ngã gục xuống ghế, trở thành hình ảnh điển hình cho tư thế ngồi khom lưng.

  • The old sweater that Tim found at the thrift store was a little too slouchy for his taste, but he decided to wear it anyway.

    Chiếc áo len cũ mà Tim tìm thấy ở cửa hàng đồ cũ hơi rộng so với sở thích của anh, nhưng anh vẫn quyết định mặc nó.

without a definite outline; not stiff

không có phác thảo xác định; không cứng

Ví dụ:
  • The slouchy suede boots look great with slim pants.

    Những đôi bốt da lộn trơn trông rất tuyệt với quần ống suông.

  • a beautiful slouchy leather bag

    một chiếc túi da trơn đẹp

  • The jeans have a relaxed slouchy look.

    Chiếc quần jean có vẻ ngoài thư thái thoải mái.