Định nghĩa của từ flaccid

flaccidadjective

mềm nhũn

/ˈflæsɪd//ˈflæsɪd/

Từ "flaccid" bắt nguồn từ tiếng Latin "flaccus," có nghĩa là "flat" hoặc "khô héo." Trong y học, thuật ngữ này mô tả tình trạng da mềm, lỏng lẻo và nhão do thiếu trương lực cơ hoặc độ săn chắc. Từ Latin "flaccus" cũng liên quan đến động từ "flacco," có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "làm phẳng ra." Theo thời gian, từ "flaccid" lan rộng để mô tả không chỉ các tình trạng thể chất mà còn cả các trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như thiếu nhiệt tình, đam mê hoặc sức sống. Ví dụ, ai đó có thể mô tả một sự kiện buồn tẻ hoặc không thú vị là "flaccid." Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, tâm lý học và văn học để mô tả cả trạng thái vật lý và ẩn dụ của sự mềm mại hoặc thiếu sức sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmềm, nhũn (thịt); ẻo lả

meaningyếu đuối, uỷ mị

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of sitting, the man's muscles became flaccid and he had to force himself to stand up.

    Sau một ngày dài ngồi, cơ bắp của người đàn ông trở nên nhão nhoét và anh ta phải cố gắng đứng dậy.

  • The baby bird's wings were initially flaccid, but as it grew, they began to take shape and strengthen.

    Đôi cánh của chú chim non ban đầu còn mềm, nhưng khi lớn lên, chúng bắt đầu định hình và khỏe hơn.

  • The toxin in the spider's venom caused the man's muscles to become flaccid, making it difficult for him to breathe.

    Chất độc trong nọc độc của con nhện khiến cơ của người đàn ông trở nên mềm nhũn, khiến anh ta khó thở.

  • The surgeon warned the patient that the flaccid skin on his stomach would be removed during the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cảnh báo bệnh nhân rằng phần da nhão ở bụng sẽ bị cắt bỏ trong quá trình phẫu thuật.

  • The Olympic diver hit the water with a flaccid splash, causing laughter from the crowd.

    Vận động viên lặn Olympic này đã đáp xuống nước với một cú nhảy yếu ớt, khiến đám đông bật cười.

  • The boxer's punches lacked power as his muscles had become flaccid due to exhaustion.

    Những cú đấm của võ sĩ thiếu lực vì cơ bắp của anh ta đã trở nên nhão nhoét vì kiệt sức.

  • The abandoned swimming pool was filled with murky water and flaccid floaties that had been left behind.

    Bể bơi bỏ hoang chứa đầy nước đục và những chiếc phao mềm nhão còn sót lại.

  • The doctor prescribed exercises to help strengthen the patient's flaccid leg muscles.

    Bác sĩ kê đơn các bài tập giúp tăng cường cơ chân mềm của bệnh nhân.

  • The lifeguard noticed the swimmer's flaccid body floating in the water and swam over to help.

    Người cứu hộ phát hiện thấy cơ thể mềm nhũn của người bơi đang nổi trên mặt nước nên đã bơi tới để giúp đỡ.

  • The soldier's flaccid eyesight made it difficult for him to see enemy soldiers in the dark.

    Thị lực yếu của người lính khiến anh ta khó có thể nhìn thấy quân địch trong bóng tối.