Định nghĩa của từ droopy

droopyadjective

buồn rầu

/ˈdruːpi//ˈdruːpi/

Từ "droopy" có nguồn gốc hấp dẫn. Người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "drōp" có nghĩa là "loose" hoặc "languid" và "y" là hậu tố tạo thành tính từ. Ban đầu, "droopy" có nghĩa là "có phần rủ xuống" hoặc "có phần lỏng lẻo, rủ xuống", thường ám chỉ các bộ phận cơ thể như tai, mí mắt hoặc môi. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả bất cứ thứ gì chùng xuống, mềm nhũn hoặc chảy xệ, chẳng hạn như một bông hoa rũ xuống hoặc một chiếc mũ rũ xuống. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh động vật, đặc biệt là chó, mô tả đôi tai cụp xuống khi chúng buồn, mệt mỏi hoặc chảy nước dãi. Ngày nay, "droopy" thường được dùng để mô tả không chỉ các đặc điểm ngoại hình mà còn cả thái độ hoặc tâm trạng của một người – thường dùng để mô tả một người một cách hài hước là "droopy" khi họ cảm thấy chán nản hoặc mệt mỏi.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningủ rũ

namespace
Ví dụ:
  • After hours of waiting in the sun, my aunt's flower arrangement looked quite droopy and wilted.

    Sau nhiều giờ chờ đợi dưới ánh nắng mặt trời, lọ hoa của dì tôi trông khá rũ xuống và héo úa.

  • The downtrodden plants in the corner of the room appeared quite droopy and lifeless.

    Những cây cối héo úa ở góc phòng trông thật héo úa và vô hồn.

  • Following the heavy rainstorm last night, the leaves on the trees outside my window looked droopy and soggy.

    Sau trận mưa lớn đêm qua, lá trên cây bên ngoài cửa sổ nhà tôi trông rũ xuống và ướt sũng.

  • My floppy hat had become quite droopy after being left in the rain for too long.

    Chiếc mũ mềm của tôi đã trở nên khá xệ sau khi để ngoài mưa quá lâu.

  • The elderly woman's shoulders appeared droopy as she trudged through the crowded market.

    Đôi vai của người phụ nữ lớn tuổi trông có vẻ chùng xuống khi bà lê bước qua khu chợ đông đúc.

  • After a long day at work, my eyelids felt quite droopy and heavy.

    Sau một ngày dài làm việc, mí mắt của tôi cảm thấy khá sụp và nặng nề.

  • The flowers on the windowsill were looking quite droopy and required an urgent drink of water.

    Những bông hoa trên bệ cửa sổ trông khá héo úa và cần được tưới nước ngay lập tức.

  • The once proud flag at the top of the flagpole looked quite droopy and sagged in the wind.

    Lá cờ kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ giờ đây trông khá rũ xuống và xẹp xuống trong gió.

  • The elderly man's park bench creaked with age and looked quite droopy and worn out.

    Chiếc ghế dài trong công viên của người đàn ông lớn tuổi có tiếng kêu cót két vì tuổi tác và trông khá uể oải và mệt mỏi.

  • The curtains in the bedroom looked quite droopy and drawish as they hung listlessly in the light breeze.

    Những tấm rèm trong phòng ngủ trông khá rũ xuống và nhăn nheo khi chúng treo lơ lửng trong làn gió nhẹ.