Định nghĩa của từ flub

flubnoun

lỗi

/flʌb//flʌb/

Nguồn gốc của từ "flub" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng như một thuật ngữ hàng hải để mô tả lỗi hoặc sự vụng về của thủy thủ khi thực hiện nhiệm vụ trên tàu. Thuật ngữ "flub" bắt nguồn từ "Flapa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "vỗ cánh" hoặc "rung rinh". Trong cách sử dụng ban đầu, "flub" thường được sử dụng trong bối cảnh chèo thuyền, khi nó có nghĩa là một lỗi hoặc sự cố khiến thuyền mất ổn định hoặc mất thăng bằng. Ví dụ, một thủy thủ có thể nói "Watch out, you're flubbing your lines!" để cảnh báo đồng đội của mình về lỗi tiềm ẩn khi xử lý dây thừng. Theo thời gian, việc sử dụng "flub" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải và được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những lỗi bất cẩn, đặc biệt là trong lời nói hoặc hiệu suất. Ví dụ, một người có thể nói, "I flubbed my lines during the presentation" để thừa nhận lỗi khi phát biểu hoặc thuyết trình. Ngày nay, từ "flub" là một phần của tiếng Anh và thường được dùng để mô tả nhiều lỗi khác nhau, từ những từ nói sai và những câu bị quên cho đến những lỗi trong thể thao hoặc trò chơi. Nguồn gốc của nó trong bối cảnh hàng hải có vẻ xa xôi, nhưng cách sử dụng từ này vẫn gợi lên cảm giác về những tác động không ổn định, mất cân bằng và có khả năng gây ra thảm họa của lỗi.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm lộn xộn

typenội động từ

meaninglầm lẫn

namespace
Ví dụ:
  • The speaker accidentally mispronounced a word during the presentation, resulting in a noticeable flub.

    Người thuyết trình đã vô tình phát âm sai một từ trong bài thuyết trình, dẫn đến một lỗi phát âm đáng chú ý.

  • The juggler dropped a ball mid-performance, producing a flub that left the audience momentarily stunned.

    Người tung hứng đã làm rơi một quả bóng giữa chừng khi đang biểu diễn, khiến khán giả phải sững sờ trong giây lát.

  • The singer's nervousness got the best of her as she flubbed a few lyrics during the chorus.

    Sự lo lắng đã khiến nữ ca sĩ phải chịu trận khi cô hát sai một số lời trong phần điệp khúc.

  • The actor stumbled over his lines during the rehearsal, causing a minor flub that he quickly corrected for the next take.

    Nam diễn viên đã vấp lời thoại trong lúc tập dượt, gây ra một lỗi nhỏ nhưng anh đã nhanh chóng sửa lại cho lần quay tiếp theo.

  • The lecturer tripped over a technical term, producing a small flub that she smoothly covered by clarifying the meaning.

    Giảng viên đã vấp phải một thuật ngữ kỹ thuật, mắc một lỗi nhỏ mà cô ấy đã khéo léo che đậy bằng cách làm rõ nghĩa.

  • The musician inserted an incorrect note in the middle of a complex melody, resulting in a flub that he tried to correct by improvising.

    Người nhạc sĩ đã chèn một nốt sai vào giữa một giai điệu phức tạp, dẫn đến một lỗi mà ông đã cố gắng sửa bằng cách ứng biến.

  • The magician fumbled with the cards, resulting in a flub that allowed the audience to catch a glimpse of the trick's mechanism.

    Nhà ảo thuật loay hoay với các lá bài, khiến cho khán giả có thể nhìn thoáng qua cơ chế thực hiện trò ảo thuật.

  • The dancer missed a step while performing a routine, resulting in a flub that he quickly covered by transitioning to the next move.

    Người vũ công đã bỏ lỡ một bước khi biểu diễn một động tác, dẫn đến một lỗi sai mà anh đã nhanh chóng khắc phục bằng cách chuyển sang động tác tiếp theo.

  • The comedian forgot the punchline to a joke, producing a flub that elicited some uncomfortable laughter from the audience.

    Nghệ sĩ hài đã quên mất câu đùa, tạo ra một lỗi sai khiến khán giả bật cười một cách khó chịu.

  • The athlete messed up a move during the game, resulting in a flub that the opposition capitalized on for a point.

    Vận động viên này đã thực hiện một động tác sai trong trận đấu, dẫn đến một pha bóng hỏng mà đối thủ đã tận dụng để ghi một điểm.