Định nghĩa của từ goof

goofverb

đồ ngốc

/ɡuːf//ɡuːf/

Nguồn gốc của từ "goof" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là giữa những năm 1840. Vào thời điểm đó, từ này được viết là "gaufe" và chủ yếu được dùng để mô tả chốt gỗ hoặc chốt gỗ, cụ thể là những chốt gỗ được sử dụng trong nghề mộc hoặc nghề mộc. Nguồn gốc của cách sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "gaaf", có nghĩa là "fine" hoặc "tốt". Cách phát âm tiếng Hà Lan của "gaaf" tương tự như cách phát âm tiếng Anh của "gaufe", và người ta cho rằng người nói tiếng Anh có thể đã hiểu sai nghĩa của từ tiếng Hà Lan và áp dụng nó như một cách viết không chuẩn cho mục đích sử dụng của riêng họ. Theo thời gian, nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi. Vào cuối những năm 1800, "goof" đã được sử dụng để mô tả nhiều thứ, bao gồm cả lỗi lầm, sai sót và hành động bất cẩn hoặc ngu ngốc. Không hoàn toàn rõ ràng về cách thức thay đổi này xảy ra, nhưng có thể nó đã bị ảnh hưởng bởi nghĩa trước đó của từ này là peg hoặc dowel, cũng có thể được coi là một loại lỗi hoặc sai sót trong bối cảnh của nghề mộc hoặc thợ mộc. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "goof" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, với nhiều nghĩa khác nhau, từ một kẻ ngốc hoặc người vụng về đến một lỗi hoặc sai sót. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng về mặt ngôn ngữ của nó cũng dẫn đến việc tạo ra các thuật ngữ liên quan, chẳng hạn như "goofball" và "goofy,", thể hiện sự tiến hóa và thích nghi liên tục của từng tối nghĩa này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) người ngu, người ngốc

namespace
Ví dụ:
  • John was goofing around in class today and accidentally threw a ball at the teacher's head.

    Hôm nay John nghịch ngợm trong lớp và vô tình ném bóng vào đầu giáo viên.

  • After a long day at work, Sarah went home and watched some goofy comedy shows to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah về nhà và xem một số chương trình hài hước để thư giãn.

  • During the team-building activity, Mike acted so goofy and silly that everyone couldn't help but laugh.

    Trong hoạt động xây dựng nhóm, Mike đã hành động rất ngốc nghếch và ngờ nghệch khiến mọi người không nhịn được cười.

  • The kids went out to play and turned the backyard into a goofy obstacle course.

    Những đứa trẻ ra ngoài chơi và biến sân sau thành một đường chạy vượt chướng ngại vật ngộ nghĩnh.

  • The goofball of the group, Alex, suggested they rent a karaoke machine for the party, and everyone agreed.

    Anh chàng ngốc nghếch của nhóm, Alex, đề xuất thuê một chiếc máy karaoke cho bữa tiệc và mọi người đều đồng ý.

  • David's goofy dog kept jumping up and knocking things off the table during dinner.

    Chú chó ngốc nghếch của David cứ nhảy lên và hất đổ đồ đạc trên bàn trong bữa tối.

  • Tyler tried to do a trick on his skateboard, but he fell and looked pretty goofy in the process.

    Tyler cố gắng biểu diễn một trò ảo thuật trên ván trượt của mình, nhưng cậu ấy đã ngã và trông khá ngớ ngẩn trong lúc đó.

  • Lisa's goofy dance moves were a hit at the company party, and everyone joined in.

    Những động tác nhảy ngộ nghĩnh của Lisa đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc của công ty và mọi người đều tham gia.

  • The funny/goofy videos on YouTube always make Emma laugh until she cries.

    Những video hài hước/ngớ ngẩn trên YouTube luôn khiến Emma cười đến phát khóc.

  • The goofy prank war between the siblings intensified, and it seemed like they could never outdo each other's antics.

    Cuộc chiến đùa giỡn ngớ ngẩn giữa hai anh em ngày càng dữ dội, và có vẻ như họ không bao giờ có thể vượt qua được trò hề của nhau.