Định nghĩa của từ blooper

bloopernoun

lỗi

/ˈbluːpə(r)//ˈbluːpər/

Từ "blooper" có nguồn gốc từ những năm 1930 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh bộ phim "The Roaring Twenties" của Frank Capra. Trong quá trình sản xuất bộ phim, biên tập viên câu chuyện, Robert Riskin, thường giữ một "blooper book" để ghi lại những lỗi, cảnh quay bị cắt bỏ và những khoảnh khắc đáng xấu hổ xảy ra trong quá trình quay phim. Thuật ngữ "blooper" có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng những lỗi và sự cố là "bloops" hoặc bị hỏng trong quá trình quay phim. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ lỗi hài hước hoặc tình huống đáng xấu hổ nào, cả trên và ngoài màn ảnh. Ngày nay, thuật ngữ "blooper" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ lỗi lầm hoặc sự cố hài hước nào.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử

namespace
Ví dụ:
  • The comedian accidentally said a blooper during the live show, causing the audience to break out in laughter.

    Nghệ sĩ hài vô tình nói một câu ngớ ngẩn trong chương trình trực tiếp khiến khán giả bật cười.

  • The director instructed the actors to do the scene again as the previous take had too many bloopers.

    Đạo diễn yêu cầu các diễn viên thực hiện lại cảnh quay này vì cảnh quay trước có quá nhiều lỗi.

  • The news anchor stumbled over her words, resulting in a blooper that was awkwardly funny.

    Người dẫn chương trình thời sự nói lắp bắp, dẫn đến một sự cố ngớ ngẩn đến buồn cười.

  • After watching the bloopers reel, the entire cast was unable to stop laughing and started mimicking the mistakes made by their coworkers.

    Sau khi xem những cảnh quay hỏng, toàn bộ dàn diễn viên không thể nhịn cười và bắt đầu bắt chước những lỗi sai mà đồng nghiệp của họ mắc phải.

  • The blooper where the actor slipped and fell on the set became an internet sensation, gaining millions of views.

    Cảnh quay nam diễn viên trượt chân và ngã trên phim trường đã trở thành hiện tượng trên mạng, thu hút hàng triệu lượt xem.

  • The blooper where the host forgot the name of the guest was almost as funny as the guest's response, which included a dramatic pause and a smirk.

    Lỗi ngớ ngẩn khi người dẫn chương trình quên tên khách cũng buồn cười như phản ứng của khách, bao gồm một khoảng dừng kịch tính và một nụ cười nhếch mép.

  • The blooper where the performer forgot the choreography during the live show took the audience by surprise but ultimately added to the excitement of the performance.

    Sự cố khi người biểu diễn quên vũ đạo trong buổi biểu diễn trực tiếp khiến khán giả bất ngờ nhưng cuối cùng lại làm tăng thêm sự phấn khích cho buổi biểu diễn.

  • The sports commentator accidentally called the player by the wrong name, resulting in a hilarious blooper that spread like wildfire on social media.

    Bình luận viên thể thao đã vô tình gọi nhầm tên cầu thủ, dẫn đến một sự cố hài hước lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

  • The blooper where the actor failed to remember their lines led to the entire cast breaking out into uncontrollable fits of laughter.

    Sự cố đáng tiếc khi diễn viên không nhớ lời thoại đã khiến toàn bộ dàn diễn viên cười không ngừng.

  • The blooper where the musician accidentally hit the wrong chord during the live performance became an inside joke between the musician and the fans who caught it on video.

    Sự cố khi nhạc sĩ vô tình nhấn nhầm hợp âm trong buổi biểu diễn trực tiếp đã trở thành trò đùa giữa nhạc sĩ và người hâm mộ và họ đã quay lại được video.