danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
chậm lại
/ˈsləʊdaʊn//ˈsləʊdaʊn/Từ "slowdown" là sự kết hợp của tính từ "slow" và danh từ "down". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu những năm 1900. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do việc sử dụng máy móc và phương tiện ngày càng tăng, khi đó "chậm lại" trở thành một hành động cần thiết. "Down" trong ngữ cảnh này biểu thị sự giảm tốc độ hoặc cường độ. "Slowdown" có từ nguyên rõ ràng, trực tiếp phản ánh ý nghĩa của nó: sự giảm tốc độ hoặc tiến độ.
danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
a reduction in speed or activity
giảm tốc độ hoặc hoạt động
sự suy giảm tăng trưởng kinh tế
Do nhu cầu giảm, doanh số bán hàng của công ty đã chậm lại trong quý trước.
Thị trường nhà ở đã chậm lại trong những tháng gần đây khi có ít nhà được bán hơn.
Thị trường chứng khoán có sự chậm lại trong giao dịch do sự bất ổn gây ra bởi đại dịch toàn cầu.
Nền kinh tế đã chứng kiến sự chậm lại về tăng trưởng do suy thoái.
a protest that workers make by doing their work more slowly than usual
một cuộc phản đối mà công nhân thực hiện bằng cách làm công việc của họ chậm hơn bình thường
Từ, cụm từ liên quan
All matches