Định nghĩa của từ muff

muffnoun

Đạo cụ

/mʌf//mʌf/

Từ "muff" ban đầu dùng để chỉ một loại áo giáp thời trung cổ dùng để bảo vệ tay của hiệp sĩ. Áo giáp, được gọi là manus hoặc muffe, được làm bằng da hoặc kim loại và có găng tay dài để dễ cầm vũ khí và đồ vật. Việc sử dụng muffe để mô tả áo giáp tay đã phát triển vào thế kỷ 16 thành muff, dùng để chỉ một vật phẩm mới vào thời điểm đó: một tấm phủ được đặt trên đầu nòng súng để ngăn tay của người bắn không bị quá nóng hoặc bị bỏng. Những chiếc muff ban đầu này được làm bằng lông thú hoặc da và được những người đi săn và những người đam mê hoạt động ngoài trời khác sử dụng rộng rãi. Khi việc sử dụng súng trở nên phổ biến hơn, muff đã được điều chỉnh để bao gồm một vòng hoặc tay cầm để cầm vũ khí trong khi nạp đạn và thời tiết ấm hơn. Phụ kiện mới này, được gọi là muff làm ấm tay, đã trở thành muff hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Vào đầu thế kỷ 20, từ "muff" cũng được dùng để mô tả một chiếc túi nhỏ bằng vải kapok hoặc vải lót GORE-TEX dùng để bảo vệ tay khỏi các yếu tố thời tiết lạnh. Phụ kiện này, ban đầu phổ biến trong giới trượt tuyết và leo núi, đã được chuyển thể thành nhiều loại mặt hàng hơn, bao gồm cả các loại bánh nướng cổ điển được gọi là bánh nướng xốp, được nướng trong một hộp đựng hình cốc nhỏ gọn giống như một chiếc găng tay giữ ấm tay. Nhìn chung, sự phát triển của từ "muff" từ một loại áo giáp thành nhiều loại vật dụng dùng để bảo vệ và giữ ấm tay là minh chứng cho tính linh hoạt và tiện ích của những phát minh và sáng tạo của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbao tay (của đàn bà)

type danh từ

meaningngười vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu

meaning(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)

namespace
Ví dụ:
  • I stopped by the bakery this morning and bought a dozen freshly baked blueberry muffins.

    Sáng nay tôi ghé qua tiệm bánh và mua một tá bánh nướng xốp việt quất mới nướng.

  • The scent of warm cinnamon muffins wafted through the air, making my stomach growl.

    Mùi thơm của bánh nướng quế ấm áp lan tỏa trong không khí khiến bụng tôi cồn cào.

  • After a long hike, I treated myself to a chocolate chip muffin from the café to refuel my energy.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài, tôi tự thưởng cho mình một chiếc bánh nướng xốp sô-cô-la từ quán cà phê để nạp lại năng lượng.

  • My children love the smell and taste of homemade strawberry muffins for breakfast.

    Con tôi rất thích mùi và hương vị của bánh nướng xốp dâu tây tự làm vào bữa sáng.

  • I often bring a packet of muffins as a mid-morning snack to work for a quick energy boost.

    Tôi thường mang theo một gói bánh nướng xốp để ăn nhẹ vào giữa buổi sáng khi đi làm để bổ sung năng lượng nhanh chóng.

  • The muffins in the display case looked so tempting that I couldn't resist buying an apple crumble muffin.

    Những chiếc bánh nướng xốp trong tủ trưng bày trông hấp dẫn đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc mua một chiếc bánh nướng xốp táo vụn.

  • I brought a batch of lemon muffins to the office bake sale, and they were a big hit with my co-workers.

    Tôi mang một mẻ bánh nướng xốp chanh đến buổi bán đồ nướng ở văn phòng và chúng được các đồng nghiệp của tôi rất yêu thích.

  • The grocery store had a sale on banana muffin mix, so I stocked up on a few boxes to make for my daughter's school bake sale.

    Cửa hàng tạp hóa đang có chương trình giảm giá bột làm bánh muffin chuối, vì vậy tôi đã tích trữ một vài hộp để làm cho chương trình bán bánh ở trường của con gái tôi.

  • I love the texture of whole wheat muffins with raisins and nuts for a healthier snack option.

    Tôi thích kết cấu của bánh nướng xốp lúa mì nguyên cám với nho khô và các loại hạt vì đây là món ăn nhẹ lành mạnh hơn.

  • The muffin batter was so fluffy, it reminded me of a cloud in the sky.

    Bột bánh muffin xốp đến nỗi khiến tôi liên tưởng đến một đám mây trên bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches