- The knife sliced away at the cold butter, effortlessly cutting through every inch with precision and ease.
Con dao cắt vào lớp bơ lạnh, dễ dàng và chính xác từng inch một.
- The scissors sliced away at the thick paper, cleanly separating the document into individual pages.
Chiếc kéo cắt rời lớp giấy dày, tách tài liệu thành từng trang riêng biệt một cách gọn gàng.
- The solar eclipse sliced away at the bright sky, casting a haunting shadow across the landscape below.
Nhật thực cắt ngang bầu trời sáng, tạo nên cái bóng ma quái trên quang cảnh bên dưới.
- The sandpaper sliced away at the rough edges of the wooden box, smoothing out every corner until it was perfect.
Giấy nhám cắt đi các cạnh thô ráp của hộp gỗ, làm nhẵn mọi góc cạnh cho đến khi hoàn hảo.
- The clock sliced away at the stillness of the room, ticking loudly and announcing the passing of every second.
Chiếc đồng hồ lướt qua sự tĩnh lặng của căn phòng, tích tắc một cách ồn ào và báo hiệu từng giây trôi qua.
- The garden shears sliced away at the long, blossoming branches of the rose bush, trimming it into a perfect, symmetrical shape.
Chiếc kéo cắt tỉa cành dài đang nở hoa của bụi hoa hồng, cắt tỉa chúng thành hình dạng đối xứng hoàn hảo.
- The chainsaw sliced away at the thick trunk of the tree, felling it to the ground in a matter of seconds.
Chiếc cưa máy cắt vào thân cây dày, hạ gục nó xuống đất chỉ trong vài giây.
- The chef's knife sliced away at the juicy tomato, removing the skin and seeds with each deft cut.
Con dao của đầu bếp cắt từng lát cà chua mọng nước, loại bỏ cả vỏ và hạt sau mỗi nhát cắt khéo léo.
- The eagle's talons sliced away at the flesh of the dead rabbit, tearing it apart with painful precision.
Móng vuốt của đại bàng cắt vào thịt con thỏ đã chết, xé xác nó ra với độ chính xác đau đớn.
- The ocean tides sliced away at the shore, carving out new paths and spreading the sand far and wide.
Thủy triều đại dương xẻ bờ, tạo ra những con đường mới và lan rộng cát.