Định nghĩa của từ slice away

slice awayphrasal verb

cắt đi

////

Thuật ngữ "slice away" bắt nguồn từ trò chơi khúc côn cầu trên băng vào đầu thế kỷ 20. Trong khúc côn cầu, khi một cầu thủ cố gắng đẩy quả bóng ra khỏi khung thành của mình bằng cách dùng lưỡi gậy để quét nó ra khỏi đường đi nguy hiểm, họ sẽ nói "slice away." Từ đó, cách diễn đạt này đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh khác để chỉ việc thực hiện những bước nhỏ, được tính toán để đạt được mục tiêu lớn hơn. Ví dụ, trong bối cảnh kinh doanh, "slice away" đôi khi được sử dụng để khuyến khích các nhân viên thực hiện tiến triển gia tăng đối với một dự án hoặc sáng kiến ​​lớn hơn. Cụm từ này ngụ ý rằng bằng cách thực hiện những động thái nhỏ, mang tính chiến lược, một nhiệm vụ có thể được giải quyết dần dần và hiệu quả. Mặc dù nguồn gốc của cụm từ "slice away" bắt nguồn từ thế giới thể thao, nhưng ý nghĩa rộng hơn của nó đã giúp nó trở thành một phần linh hoạt và hữu ích trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó tiếp tục được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau khi cần có tiến triển nhỏ, ổn định hướng tới một mục tiêu lớn hơn, khiến nó trở thành một thuật ngữ vừa chính xác vừa gợi cảm.

namespace
Ví dụ:
  • The knife sliced away at the cold butter, effortlessly cutting through every inch with precision and ease.

    Con dao cắt vào lớp bơ lạnh, dễ dàng và chính xác từng inch một.

  • The scissors sliced away at the thick paper, cleanly separating the document into individual pages.

    Chiếc kéo cắt rời lớp giấy dày, tách tài liệu thành từng trang riêng biệt một cách gọn gàng.

  • The solar eclipse sliced away at the bright sky, casting a haunting shadow across the landscape below.

    Nhật thực cắt ngang bầu trời sáng, tạo nên cái bóng ma quái trên quang cảnh bên dưới.

  • The sandpaper sliced away at the rough edges of the wooden box, smoothing out every corner until it was perfect.

    Giấy nhám cắt đi các cạnh thô ráp của hộp gỗ, làm nhẵn mọi góc cạnh cho đến khi hoàn hảo.

  • The clock sliced away at the stillness of the room, ticking loudly and announcing the passing of every second.

    Chiếc đồng hồ lướt qua sự tĩnh lặng của căn phòng, tích tắc một cách ồn ào và báo hiệu từng giây trôi qua.

  • The garden shears sliced away at the long, blossoming branches of the rose bush, trimming it into a perfect, symmetrical shape.

    Chiếc kéo cắt tỉa cành dài đang nở hoa của bụi hoa hồng, cắt tỉa chúng thành hình dạng đối xứng hoàn hảo.

  • The chainsaw sliced away at the thick trunk of the tree, felling it to the ground in a matter of seconds.

    Chiếc cưa máy cắt vào thân cây dày, hạ gục nó xuống đất chỉ trong vài giây.

  • The chef's knife sliced away at the juicy tomato, removing the skin and seeds with each deft cut.

    Con dao của đầu bếp cắt từng lát cà chua mọng nước, loại bỏ cả vỏ và hạt sau mỗi nhát cắt khéo léo.

  • The eagle's talons sliced away at the flesh of the dead rabbit, tearing it apart with painful precision.

    Móng vuốt của đại bàng cắt vào thịt con thỏ đã chết, xé xác nó ra với độ chính xác đau đớn.

  • The ocean tides sliced away at the shore, carving out new paths and spreading the sand far and wide.

    Thủy triều đại dương xẻ bờ, tạo ra những con đường mới và lan rộng cát.