Định nghĩa của từ transparently

transparentlyadverb

trong suốt

/trænsˈpærəntli//trænsˈpærəntli/

Từ "transparently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transparens", có nghĩa là "chiếu sáng". Đến lượt mình, từ này được hình thành từ "trans" có nghĩa là "across" và "parere" có nghĩa là "xuất hiện". Khái niệm "transparency" phát triển từ ý tưởng về ánh sáng đi qua một vật liệu, cho phép chúng ta nhìn xuyên qua nó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm ý tưởng về sự cởi mở, rõ ràng và dễ hiểu, giống như ánh sáng đi qua một vật thể trong suốt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrong suốt (có thể nhìn thấy rõ)

meaning dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng

meaningrõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial statements were presented transparently, giving stakeholders full confidence in their accuracy and reliability.

    Báo cáo tài chính của công ty được trình bày minh bạch, mang lại cho các bên liên quan sự tin tưởng hoàn toàn vào tính chính xác và độ tin cậy của báo cáo.

  • The newly appointed CEO has committed to running the organization transparently, ensuring that all decision-making processes are open and accountable.

    Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đã cam kết điều hành tổ chức một cách minh bạch, đảm bảo mọi quy trình ra quyết định đều công khai và có trách nhiệm.

  • The political candidate promised to govern transparently, fostering trust and transparency with the public.

    Ứng cử viên chính trị này hứa sẽ điều hành đất nước một cách minh bạch, tạo dựng lòng tin và sự minh bạch với công chúng.

  • The non-profit organization's fundraising activities are carried out transparently, with donors able to see exactly where their contributions are going.

    Các hoạt động gây quỹ của tổ chức phi lợi nhuận được thực hiện một cách minh bạch, các nhà tài trợ có thể biết chính xác số tiền đóng góp của mình sẽ được sử dụng vào mục đích gì.

  • The data shared in the scientific study was presented transparently, free from any manipulation or selective reporting.

    Dữ liệu chia sẻ trong nghiên cứu khoa học được trình bày minh bạch, không có bất kỳ sự thao túng hoặc báo cáo chọn lọc nào.

  • The court case was conducted transparently, with full access to all evidence and testimony presented during the trial.

    Phiên tòa được tiến hành minh bạch, với quyền tiếp cận đầy đủ mọi bằng chứng và lời khai được trình bày trong suốt phiên tòa.

  • The business maintained transparency in its dealings with its suppliers, ensuring fair and equitable relationships.

    Doanh nghiệp duy trì tính minh bạch trong giao dịch với các nhà cung cấp, đảm bảo mối quan hệ công bằng và bình đẳng.

  • The education system promoted transparency in its policies and practices, fostering trust and accountability among students, parents, and teachers.

    Hệ thống giáo dục thúc đẩy tính minh bạch trong các chính sách và hoạt động, xây dựng lòng tin và trách nhiệm giải trình giữa học sinh, phụ huynh và giáo viên.

  • The charitable foundation operated transparently, releasing detailed reports on its funding sources and expenditures.

    Quỹ từ thiện này hoạt động minh bạch, công bố báo cáo chi tiết về nguồn tài trợ và chi tiêu.

  • The investment firm prioritized transparency in its communication with clients, keeping them informed of any risks or opportunities associated with their investments.

    Công ty đầu tư này ưu tiên tính minh bạch trong giao tiếp với khách hàng, thông báo cho họ về mọi rủi ro hoặc cơ hội liên quan đến khoản đầu tư của họ.