Định nghĩa của từ unveil

unveilverb

tiết lộ

/ˌʌnˈveɪl//ˌʌnˈveɪl/

Từ "unveil" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và danh từ "veil". Danh từ "veil" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veil" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "velum", có nghĩa là "sail" hoặc "rèm cửa". Do đó, "unveil" ban đầu có nghĩa là "gỡ bỏ tấm màn che", biểu thị hành động tiết lộ điều gì đó ẩn giấu hoặc che giấu. Ý nghĩa này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn là tiết lộ hoặc tiết lộ bất cứ điều gì trước đây chưa biết hoặc chưa nhìn thấy.

Tóm Tắt

type động từ

meaningbỏ mạng che mặt

meaningbỏ màn; khánh thành (một bức tượng)

meaningđể lộ, tiết lộ

exampleto unveil a secret: tiết lộ một điều bí mật

namespace

to remove a cover or curtain from a painting, statue, etc. so that it can be seen in public for the first time

loại bỏ một tấm che hoặc màn che khỏi một bức tranh, bức tượng, v.v. để nó có thể được nhìn thấy ở nơi công cộng lần đầu tiên

Ví dụ:
  • The Queen unveiled a plaque to mark the official opening of the hospital.

    Nữ hoàng đã khánh thành tấm bảng đánh dấu ngày chính thức khai trương bệnh viện.

  • The curtain draped over the new statue was finally unveiled in a grand ceremony attended by city officials and local media.

    Tấm màn che bức tượng mới cuối cùng đã được công bố trong một buổi lễ lớn có sự tham dự của các quan chức thành phố và phương tiện truyền thông địa phương.

  • After months of anticipation, the inventor unveiled his latest creation, a sleek and efficient hybrid car.

    Sau nhiều tháng mong đợi, nhà phát minh đã công bố sáng chế mới nhất của mình, một chiếc xe hybrid kiểu dáng đẹp và hiệu quả.

  • The musician treated the audience to a preview of her upcoming album, unveiling a series of soulful ballads and infectious pop tunes.

    Nữ nhạc sĩ đã chiêu đãi khán giả bản xem trước album sắp ra mắt của mình, hé lộ một loạt các bản ballad sâu lắng và giai điệu nhạc pop hấp dẫn.

  • The archaeological team unveiled the remains of a long-lost civilization, revealing ancient artifacts and intricate hieroglyphics.

    Nhóm khảo cổ đã phát hiện ra tàn tích của một nền văn minh đã mất từ ​​lâu, tiết lộ những hiện vật cổ xưa và chữ tượng hình phức tạp.

to show or introduce a new plan, product, etc. to the public for the first time

để hiển thị hoặc giới thiệu một kế hoạch, sản phẩm, vv mới cho công chúng lần đầu tiên

Ví dụ:
  • They will be unveiling their new models at the Motor Show.

    Họ sẽ ra mắt các mẫu xe mới của mình tại Triển lãm Ô tô.

  • The government has unveiled plans for new energy legislation.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch ban hành luật năng lượng mới.

Từ, cụm từ liên quan