Định nghĩa của từ outspokenly

outspokenlyadverb

thẳng thắn

/aʊtˈspəʊkənli//aʊtˈspəʊkənli/

"Outspokenly" là sự kết hợp của các từ "outspoken" và hậu tố trạng từ "-ly". Bản thân "Outspoken" được hình thành từ "out" có nghĩa là "không kiềm chế" và "spoken" có nghĩa là "sử dụng từ ngữ để diễn đạt bản thân". Nguồn gốc của "out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong khi "spoken" bắt nguồn từ động từ "speak", cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Do đó, "outspokenly" biểu thị cách nói trực tiếp, thẳng thắn và không do dự.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthằng thừng, trực tính

namespace
Ví dụ:
  • The politician delivered a speech outspokenly criticizing the government's handling of the economy.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu chỉ trích thẳng thắn cách chính phủ điều hành nền kinh tế.

  • She expressed her opinions outspokenly during the debate, refusing to mince words.

    Bà đã bày tỏ quan điểm của mình một cách thẳng thắn trong cuộc tranh luận, không hề nói vòng vo.

  • The activist has been outspokenly critical of the company's environmental policies.

    Nhà hoạt động này đã thẳng thắn chỉ trích các chính sách về môi trường của công ty.

  • The journalist wrote an article outspokenly condemning the violence in the city.

    Nhà báo đã viết một bài báo lên án mạnh mẽ tình trạng bạo lực ở thành phố.

  • He spoke outspokenly in favor of educational reform at the school board meeting.

    Ông đã phát biểu thẳng thắn ủng hộ cải cách giáo dục tại cuộc họp hội đồng nhà trường.

  • The candidate's outspoken advocacy for alternative health practices caused controversy among some voters.

    Việc ứng cử viên này thẳng thắn ủng hộ các phương pháp chăm sóc sức khỏe thay thế đã gây ra tranh cãi trong số một số cử tri.

  • The professor's outspoken views on social justice were met with both praise and criticism from his students.

    Quan điểm thẳng thắn của giáo sư về công lý xã hội đã nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích từ sinh viên.

  • The author's outspoken criticism of censorship led to a popular campaign in support of freedom of expression.

    Những lời chỉ trích thẳng thắn của tác giả về kiểm duyệt đã dẫn đến một chiến dịch ủng hộ quyền tự do ngôn luận.

  • The comedian's outspoken humor often caused offense, but she never shied away from tackling important social issues.

    Sự hài hước thẳng thắn của nữ diễn viên hài này đôi khi gây khó chịu, nhưng cô không bao giờ ngại đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.

  • The artist's outspoken vision for the future of art challenged the boundaries of traditional aesthetics.

    Tầm nhìn thẳng thắn của nghệ sĩ về tương lai của nghệ thuật đã thách thức các ranh giới của thẩm mỹ truyền thống.