danh từ
giấc ngủ; sự ngủ
to sleep the sleep of the just: ngủ một giấc ngủ ngon
the sleep of just: giấc ngủ ngon
sleep that knows no breaking: giấc ngàn thu
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
this lodging sleeps 50 men: chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
sự chết
to sleep hours away: ngủ cho qua giờ
nội động từ slept
ngủ
to sleep the sleep of the just: ngủ một giấc ngủ ngon
the sleep of just: giấc ngủ ngon
sleep that knows no breaking: giấc ngàn thu
ngủ giấc ngàn thu
this lodging sleeps 50 men: chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
ngủ trọ, ngủ đỗ
to sleep hours away: ngủ cho qua giờ