Định nghĩa của từ sleep together

sleep togetherphrasal verb

ngủ cùng nhau

////

Cụm từ "sleep together" là một cách nói giảm nói tránh để chỉ việc quan hệ tình dục và ngủ chung giường. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi cụm từ này lần đầu tiên được ghi lại là "slopen toward" hoặc "slopen togh having bexnyng" vào thế kỷ 15. Thuật ngữ "slōpan" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "trượt", và "togh" dùng để chỉ giường hoặc nơi ngủ. Sự phát triển của từ này có thể thấy ở nhiều biến thể khác nhau, chẳng hạn như "sloping" (thế kỷ 16), "slyping" (thế kỷ 17) và "slepping" (thế kỷ 19). Hình thức hiện tại của "sleeping together" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Việc sử dụng "sleep together" như một cách nói giảm nói tránh để chỉ sự thân mật về mặt tình dục đã trở nên phổ biến trong văn học, đặc biệt là trong thời đại Victoria, khi các cuộc thảo luận thẳng thắn về các vấn đề tình dục không được xã hội chấp nhận. Samuel Pepys, một chính khách, người viết nhật ký và là thành viên quốc hội người Anh, đã ghi lại trong nhật ký của mình vào năm 1663, "Từ đó đến 'ngôi nhà của Raine', nơi tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ, ngủ suốt đêm, và thức dậy le initial, và tôi đã bexhill'd rất vui vẻ với cô ấy." Nhìn chung, "sleep together" là một cách diễn đạt tinh tế thể hiện một chiều hướng thân mật và riêng tư hơn của các mối quan hệ so với việc chỉ ngủ cùng nhau về mặt thể xác.

namespace
Ví dụ:
  • Sally and Tom sleep together in the same bed every night.

    Sally và Tom ngủ chung trên cùng một chiếc giường mỗi đêm.

  • After a week-long trip, Sarah and her partner finally slept together again.

    Sau chuyến đi kéo dài một tuần, cuối cùng Sarah và bạn đời lại được ngủ với nhau.

  • On Friday nights, the roommates like to sleep together on the couch and watch Netflix.

    Vào tối thứ sáu, những người bạn cùng phòng thích ngủ cùng nhau trên ghế dài và xem Netflix.

  • Although they are just friends, John and his coworker often sleep together in the office during long shifts.

    Mặc dù chỉ là bạn bè, John và đồng nghiệp của anh thường ngủ cùng nhau trong văn phòng trong những ca làm việc dài.

  • The twins sleep together in the same crib, snuggling up every night.

    Hai đứa trẻ song sinh ngủ cùng nhau trong một chiếc cũi, âu yếm nhau mỗi đêm.

  • After a fight, the couple decided to sleep in separate rooms to cool off.

    Sau một cuộc cãi vã, cặp đôi quyết định ngủ ở hai phòng riêng để giải tỏa căng thẳng.

  • Some pets like to sleep together in a cozy spot, preferably where their owners can't reach them.

    Một số vật nuôi thích ngủ cùng nhau ở một nơi ấm cúng, tốt nhất là nơi mà chủ không thể với tới.

  • Despite their busy schedules, the siblings try to sleep together on holidays and vacations.

    Mặc dù lịch trình bận rộn, hai anh em vẫn cố gắng ngủ cùng nhau vào các ngày lễ và kỳ nghỉ.

  • The troubled teens in the juvenile detention center had to sleep together in small bunk beds.

    Những thanh thiếu niên gặp rắc rối trong trung tâm giam giữ vị thành niên phải ngủ chung trên những chiếc giường tầng nhỏ.

  • Co-founder of Airbnb, Brian Chesky once slept together with his co-founder and CTO, Nathan Blecharczyk, in a sleeping bag to save money.

    Nhà đồng sáng lập Airbnb, Brian Chesky đã từng ngủ chung với nhà đồng sáng lập kiêm giám đốc công nghệ, Nathan Blecharczyk, trong một chiếc túi ngủ để tiết kiệm tiền.