Định nghĩa của từ sleep off

sleep offphrasal verb

ngủ đi

////

Cụm từ "sleep off" được sử dụng khi mô tả hành động ngủ như một cách để phục hồi hoặc nghỉ ngơi sau một sự kiện hoặc hoạt động. Nghĩa đen của nó là ngủ thiếp đi và ngủ cho đến khi tác động hoặc hậu quả của hoạt động trước đó biến mất. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, mặc dù nó không được sử dụng phổ biến cho đến thế kỷ 20. Thuật ngữ "ngủ quên" ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình say xỉn hoặc tác động của say rượu, vì ngủ được coi là một cách để tỉnh táo và thanh lọc tâm trí sau một đêm uống rượu. Theo thời gian, cụm từ "sleep off" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loại mệt mỏi, kiệt sức hoặc khó chịu nào cần được nghỉ ngơi hoặc phục hồi. Nó vẫn là một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là khi nói đến giấc ngủ như một cách để phục hồi sau một trải nghiệm đòi hỏi nhiều về thể chất hoặc tinh thần.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of partying, John decided to sleep off the excess alcohol at his friend's place.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, John quyết định ngủ để giải rượu ở nhà bạn.

  • After dinner, Sophia felt so full that she excused herself to sleep off her meal.

    Sau bữa tối, Sophia cảm thấy quá no đến nỗi cô xin phép đi ngủ để tiếp tục bữa ăn.

  • Susan's toddler slept off her tantrum following her nap time, calming down significantly as a result.

    Cô con gái mới biết đi của Susan đã ngủ quên sau cơn giận dữ của mình sau giờ ngủ trưa và nhờ đó đã bình tĩnh lại đáng kể.

  • The busy mom finally caught a break and decided to sleep off the day's chaos before facing the next hectic schedule.

    Người mẹ bận rộn cuối cùng cũng có được thời gian nghỉ ngơi và quyết định ngủ để quên đi sự hỗn loạn của ngày hôm đó trước khi đối mặt với lịch trình bận rộn tiếp theo.

  • Tim's exhausting day at work had left him drained, so he slept off the fatigue and woke up feeling recharged.

    Một ngày làm việc mệt mỏi khiến Tim kiệt sức, vì vậy anh ngủ một giấc để giải tỏa mệt mỏi và thức dậy với cảm giác tràn đầy năng lượng.

  • Karen's little one caught the flu virus from school, leading her to sleep off the fever for several hours before feeling better.

    Con nhỏ của Karen bị nhiễm virus cúm từ trường, khiến cô phải ngủ suốt nhiều giờ để hết sốt trước khi cảm thấy khỏe hơn.

  • The newborn twins had a busy day, and their parents couldn't help but sleep off the tiredness that inevitably resulted from caring for the babies continuously.

    Cặp song sinh mới sinh đã có một ngày bận rộn, và bố mẹ các bé không thể không ngủ để quên đi sự mệt mỏi không thể tránh khỏi khi phải liên tục chăm sóc các bé.

  • Emma was battling an allergy attack, which made her overly sleepy, and she decided to sleep off the symptoms until her body recovered.

    Emma đang phải vật lộn với một cơn dị ứng khiến cô buồn ngủ quá mức, và cô quyết định ngủ để loại bỏ các triệu chứng cho đến khi cơ thể hồi phục.

  • Due to an upset stomach, George decided to sleep off the queasiness and hoped that it would be gone when he woke up.

    Do bị đau dạ dày, George quyết định ngủ để giải tỏa cơn buồn nôn và hy vọng cơn buồn nôn sẽ biến mất khi anh thức dậy.

  • Clara's releasing examination kept her awake for the entire night. She decided to sleep off the tiredness for the next couple of hours before starting her new day.

    Kỳ thi tuyển sinh của Clara khiến cô thức trắng cả đêm. Cô quyết định ngủ để quên đi sự mệt mỏi trong vài giờ tiếp theo trước khi bắt đầu ngày mới.