Định nghĩa của từ rough sleeping

rough sleepingnoun

ngủ ngoài trời

/ˌrʌf ˈsliːpɪŋ//ˌrʌf ˈsliːpɪŋ/

Thuật ngữ "rough sleeping" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1990 để thay thế cho cụm từ "ngủ trên đường phố" nhằm mô tả chính xác hơn về điều kiện ngủ của những người vô gia cư. Ngủ ngoài đường là ngủ ở những nơi công cộng mà không có bất kỳ hình thức trú ẩn hoặc bảo vệ nào, dù là tự nhiên hay nhân tạo. Điều này bao gồm ngủ ở ngưỡng cửa, dưới gầm cầu hoặc trong các con hẻm. Cụm từ này nhấn mạnh đến những điều kiện khắc nghiệt và khó chịu mà những người vô gia cư phải chịu đựng, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết bất lợi. Điều thú vị là từ "rough" trong ngữ cảnh này không ám chỉ sự nghiêm trọng hay khắc nghiệt, mà đúng hơn là sự vắng mặt của bất kỳ sự sắp xếp chỗ ngủ nào, chẳng hạn như giường hoặc mái nhà, được coi là bình thường hoặc thông thường. Tóm lại, "rough sleeping" là một thuật ngữ mô tả nắm bắt được bản chất cơ bản và đầy thách thức của tình trạng vô gia cư.

namespace
Ví dụ:
  • In the city center, there are many individuals engaged in rough sleeping amidst the hustle and bustle of the urban landscape.

    Ở trung tâm thành phố, có rất nhiều người ngủ ngoài đường giữa sự hối hả và nhộn nhịp của cảnh quan đô thị.

  • The government has pledged to address the issue of rough sleeping by providing temporary shelters and access to support services for the homeless population.

    Chính phủ đã cam kết giải quyết vấn đề ngủ ngoài trời bằng cách cung cấp nơi trú ẩn tạm thời và tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ cho người vô gia cư.

  • Due to the bitter winter cold, rough sleeping poses a significant risk to one's health and wellbeing, especially for those who lack appropriate clothing and blankets.

    Do thời tiết mùa đông lạnh giá, việc ngủ ngoài trời gây ra nguy cơ đáng kể cho sức khỏe và tinh thần, đặc biệt là đối với những người không có quần áo và chăn phù hợp.

  • While the virus has brought about multiple challenges for everyone, including the homeless population, rough sleeping remains a pressing issue that requires immediate attention.

    Trong khi loại virus này gây ra nhiều thách thức cho mọi người, bao gồm cả người vô gia cư, thì tình trạng ngủ ngoài đường vẫn là vấn đề cấp bách cần được giải quyết ngay lập tức.

  • Homeless charities and human rights groups have urged local authorities to take action against rough sleeping and provide long-term solutions for people experiencing homelessness.

    Các tổ chức từ thiện dành cho người vô gia cư và các nhóm nhân quyền đã kêu gọi chính quyền địa phương hành động chống lại tình trạng ngủ ngoài trời và cung cấp các giải pháp lâu dài cho những người vô gia cư.

  • Spending nights outdoors with inadequate protection from the elements can cause serious health complications, such as hypothermia, frostbite, or pneumonia, for individuals engaging in rough sleeping.

    Việc ngủ ngoài trời vào ban đêm mà không được bảo vệ đầy đủ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe, chẳng hạn như hạ thân nhiệt, tê cóng hoặc viêm phổi, đối với những người ngủ ngoài trời.

  • Rough sleeping is not a criminal offense, but it can lead to various legal issues, such as fines or arrests, for actions taken to cope with harsh outdoor conditions.

    Ngủ ngoài đường không phải là hành vi phạm tội, nhưng có thể dẫn đến nhiều vấn đề pháp lý, chẳng hạn như phạt tiền hoặc bắt giữ đối với những hành động ứng phó với điều kiện khắc nghiệt ngoài trời.

  • The pandemic has exacerbated the problem of rough sleeping, as many have lost their jobs or source of income, leaving them with no option but to sleep on the streets.

    Đại dịch đã làm trầm trọng thêm vấn đề ngủ ngoài đường, vì nhiều người đã mất việc làm hoặc nguồn thu nhập, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ngủ trên đường phố.

  • Rough sleeping is a complex issue, requiring a multifaceted approach, including long-term housing solutions, mental health support, and access to employment and education opportunities.

    Ngủ ngoài đường là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều, bao gồm các giải pháp nhà ở dài hạn, hỗ trợ sức khỏe tâm thần và tiếp cận cơ hội việc làm và giáo dục.

  • With significant resources allocated to rough sleeping, there is hope that the issue can be addressed comprehensively, and the homeless population can be provided with better opportunities to improve their lives and connect with the community.

    Với nguồn lực đáng kể được phân bổ cho vấn đề ngủ ngoài trời, hy vọng rằng vấn đề này có thể được giải quyết toàn diện và những người vô gia cư có thể có cơ hội tốt hơn để cải thiện cuộc sống và kết nối với cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches