- After a long day, Sophie fell into a deep sleep and didn't stir until morning.
Sau một ngày dài, Sophie chìm vào giấc ngủ sâu và không hề tỉnh dậy cho đến sáng.
- The newborn baby slept peacefully in its mother's arms for hours on end.
Đứa trẻ sơ sinh ngủ ngon lành trong vòng tay mẹ hàng giờ liền.
- Max couldn't sleep due to the loud noise coming from the construction site next door.
Max không thể ngủ được vì tiếng ồn lớn phát ra từ công trường xây dựng bên cạnh.
- The entire household slept through the thunderstorm last night.
Cả nhà đã ngủ suốt đêm qua trong cơn giông bão.
- John recommended a natural remedy to help Sarah sleep better at night.
John đã giới thiệu một phương pháp chữa trị tự nhiên để giúp Sarah ngủ ngon hơn vào ban đêm.
- As soon as the children heard the school bus approaching, they jumped out of bed and headed to school, wide awake.
Ngay khi nghe thấy tiếng xe buýt đến gần, bọn trẻ nhảy ra khỏi giường và đi đến trường trong trạng thái tỉnh táo.
- After a hectic week, Emily decided to take a few days off and catch up on much-needed sleep.
Sau một tuần bận rộn, Emily quyết định nghỉ ngơi vài ngày và ngủ bù lại giấc ngủ cần thiết.
- The accused was so sleepy during the trial that the judge had to wake him up several times.
Bị cáo buồn ngủ đến mức thẩm phán phải đánh thức anh ta nhiều lần trong suốt phiên tòa.
- The sleepwalker wandered around the house in the middle of the night, completely unaware.
Người mộng du đi lang thang khắp nhà vào giữa đêm, hoàn toàn không hay biết gì.
- The insomniac dreaded the thought of another sleepless night and tossed and turned in bed restlessly.
Người mất ngủ lo sợ nghĩ đến một đêm mất ngủ nữa và trằn trọc trên giường không yên.