Định nghĩa của từ sleep with

sleep withphrasal verb

ngủ với

////

Cụm từ "sleep with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó có dạng "sleepianniwhite". Thuật ngữ này là một cách nói giảm nói tránh được dùng để mô tả hành vi giao cấu, được coi là một hành vi tội lỗi và đáng xấu hổ vào thời điểm đó. Cụm từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "ngủ chung giường với", ngụ ý rằng hành vi ngủ chung đồng nghĩa với sự gần gũi về mặt tình dục. Thuật ngữ này sau đó được rút ngắn thành "sleep with" trong tiếng Anh trung đại và tiếp tục được sử dụng theo cách này trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng cách nói giảm nói tránh để mô tả các hành vi khiêu dâm là một hiện tượng văn hóa đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử. Người nói tiếng Anh vẫn sử dụng nhiều cách nói giảm nói tránh khác nhau ngày nay, chẳng hạn như "roll in the hay", "get lucky" và "make love" để tránh sử dụng các thuật ngữ rõ ràng hơn có khả năng gây bối rối hoặc xúc phạm người khác. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "sleep with" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến và được hiểu rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù ý nghĩa của nó có phần gây hiểu lầm.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, Sophie fell into a deep sleep and didn't stir until morning.

    Sau một ngày dài, Sophie chìm vào giấc ngủ sâu và không hề tỉnh dậy cho đến sáng.

  • The newborn baby slept peacefully in its mother's arms for hours on end.

    Đứa trẻ sơ sinh ngủ ngon lành trong vòng tay mẹ hàng giờ liền.

  • Max couldn't sleep due to the loud noise coming from the construction site next door.

    Max không thể ngủ được vì tiếng ồn lớn phát ra từ công trường xây dựng bên cạnh.

  • The entire household slept through the thunderstorm last night.

    Cả nhà đã ngủ suốt đêm qua trong cơn giông bão.

  • John recommended a natural remedy to help Sarah sleep better at night.

    John đã giới thiệu một phương pháp chữa trị tự nhiên để giúp Sarah ngủ ngon hơn vào ban đêm.

  • As soon as the children heard the school bus approaching, they jumped out of bed and headed to school, wide awake.

    Ngay khi nghe thấy tiếng xe buýt đến gần, bọn trẻ nhảy ra khỏi giường và đi đến trường trong trạng thái tỉnh táo.

  • After a hectic week, Emily decided to take a few days off and catch up on much-needed sleep.

    Sau một tuần bận rộn, Emily quyết định nghỉ ngơi vài ngày và ngủ bù lại giấc ngủ cần thiết.

  • The accused was so sleepy during the trial that the judge had to wake him up several times.

    Bị cáo buồn ngủ đến mức thẩm phán phải đánh thức anh ta nhiều lần trong suốt phiên tòa.

  • The sleepwalker wandered around the house in the middle of the night, completely unaware.

    Người mộng du đi lang thang khắp nhà vào giữa đêm, hoàn toàn không hay biết gì.

  • The insomniac dreaded the thought of another sleepless night and tossed and turned in bed restlessly.

    Người mất ngủ lo sợ nghĩ đến một đêm mất ngủ nữa và trằn trọc trên giường không yên.