Định nghĩa của từ drift off

drift offphrasal verb

trôi đi

////

Cụm từ "drift off" là một cụm động từ mô tả hành động chìm vào giấc ngủ một cách từ và dễ dàng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drifan", có nghĩa là "mang theo hoặc di chuyển" hoặc "lái xe". Ban đầu, thuật ngữ "drift" có nghĩa là chuyển động của gió, thủy triều hoặc dòng chảy mang theo các vật thể hoặc đồ vật. Ý nghĩa của từ drift này tiếp tục trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được sử dụng để mô tả chuyển động tự nhiên của giấc ngủ. Theo nghĩa rộng hơn, nó được sử dụng để chỉ quá trình mơ, khi tâm trí lang thang tự do. Vào thế kỷ 17, "drift off" đã trở thành một thành ngữ để mô tả quá trình chìm vào giấc ngủ tự nhiên bằng cách ám chỉ rằng tâm trí (và cơ thể) của một người từ và lặng lẽ trôi đi. Phép loại suy này truyền tải cảm giác yên bình và thư giãn gắn liền với hành động ngủ. Ngày nay, cụm từ "to drift off" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó vẫn phù hợp với hàm ý ban đầu, mặc dù nguồn gốc kiến ​​trúc của nó phần lớn đã bị lãng quên.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, she drifted off to sleep with the sound of the rain tapping against the window.

    Sau một ngày dài, cô chìm vào giấc ngủ trong tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.

  • The baby finally drifted off after crying for hours.

    Cuối cùng, đứa bé cũng thiếp đi sau khi khóc hàng giờ.

  • As the sun began to set, the wind picked up, and the leaves drifted off the trees.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, gió nổi lên và lá rụng khỏi cây.

  • The boat bobbed gently in the water as they drifted off to a peaceful sleep.

    Chiếc thuyền lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước khi họ chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The soft hum of the air conditioner coaxed her into a deep slumber until she drifted off to sleep.

    Tiếng vo ve nhẹ nhàng của máy điều hòa đưa cô vào giấc ngủ sâu cho đến khi cô thiếp đi.

  • The firecrackers had died out, and the sounds of the party faded away as the crowd slowly drifted off.

    Tiếng pháo đã tắt, âm thanh của bữa tiệc cũng dần nhỏ dần khi đám đông dần tản đi.

  • After a grueling workout, his muscles ached, and he drifted off to sleep, exhausted.

    Sau một buổi tập luyện mệt mỏi, cơ bắp của anh đau nhức và anh thiếp đi vì kiệt sức.

  • The smell of freshly baked cookies wafted through the house as she drifted off, her stomach growling with hunger.

    Mùi bánh quy mới nướng thoang thoảng khắp nhà khi cô thiếp đi, bụng cô cồn cào vì đói.

  • The sound of crickets chirping filled the air as the day came to a close, and everyone drifted off to bed.

    Tiếng dế kêu vang vọng khắp không gian khi một ngày sắp kết thúc và mọi người đều chìm vào giấc ngủ.

  • The whirring hum of the office machines gradually became a lullaby as the evening grew dark, and people drifted off to go home.

    Tiếng vo ve của những chiếc máy móc trong văn phòng dần trở thành tiếng ru khi màn đêm buông xuống và mọi người bắt đầu tản ra để về nhà.