Định nghĩa của từ sleep mode

sleep modenoun

chế độ ngủ

/ˈsliːp məʊd//ˈsliːp məʊd/

Thuật ngữ "sleep mode" được đặt ra vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 để mô tả trạng thái mà hệ thống máy tính có thể tiết kiệm năng lượng và tài nguyên khi không sử dụng. Ban đầu, "chế độ chờ" và "chế độ nhàn rỗi" là những cụm từ được ưa chuộng, nhưng chúng truyền tải ý tưởng sai vì máy tính thực sự không ở chế độ ngủ. Thay vào đó, nó vẫn tiêu thụ một số điện năng, điều này có thể dẫn đến lãng phí năng lượng không cần thiết. Để làm rõ tình hình, các nhà sản xuất bắt đầu sử dụng thuật ngữ "sleep mode," ngụ ý rằng máy tính giống như một người đang ngủ, chỉ cần một lượng năng lượng nhỏ để duy trì vị trí của nó. Ở chế độ ngủ, hệ thống tiết kiệm điện bằng cách tắt các thành phần không cần thiết, chẳng hạn như ổ cứng, màn hình và bàn phím, trong khi vẫn để CPU hoạt động trong trường hợp người dùng cần kích hoạt lại ngay lập tức. Ngày nay, khái niệm chế độ ngủ đã trở nên phổ biến trong nhiều thiết bị điện tử, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính xách tay và nhà thông minh, tất cả đều hoạt động theo giả định rằng người dùng thích tiết kiệm năng lượng và tài nguyên bất cứ khi nào có thể.

namespace
Ví dụ:
  • The computer automatically enters sleep mode after minutes of inactivity to conserve energy.

    Máy tính sẽ tự động chuyển sang chế độ ngủ sau vài phút không hoạt động để tiết kiệm năng lượng.

  • In sleep mode, the laptop's screen turns off and the hard drive spins down, reducing power consumption.

    Ở chế độ ngủ, màn hình máy tính xách tay sẽ tắt và ổ cứng quay chậm lại, giúp giảm mức tiêu thụ điện năng.

  • To wake the device from sleep mode, simply press a key or move the mouse.

    Để đánh thức thiết bị khỏi chế độ ngủ, bạn chỉ cần nhấn phím hoặc di chuyển chuột.

  • If you've forgotten to close a program before stepping away from your computer, don't worry – it will still be in sleep mode and ready to use when you return.

    Nếu bạn quên đóng chương trình trước khi rời khỏi máy tính, đừng lo lắng – chương trình vẫn ở chế độ ngủ và sẵn sàng sử dụng khi bạn quay lại.

  • Some devices have a "deep sleep" or "hibernate" mode that saves even more power by storing the computer's current state in memory.

    Một số thiết bị có chế độ "ngủ sâu" hoặc "ngủ đông" giúp tiết kiệm điện hơn nữa bằng cách lưu trữ trạng thái hiện tại của máy tính vào bộ nhớ.

  • In sleep mode, the device's internal clock continues to run, ensuring that it wakes up at the right time.

    Ở chế độ ngủ, đồng hồ bên trong thiết bị vẫn tiếp tục chạy, đảm bảo thiết bị thức dậy đúng thời điểm.

  • If you're working on multiple devices, consider putting unused computers in sleep mode to conserve energy and reduce heat.

    Nếu bạn làm việc trên nhiều thiết bị, hãy cân nhắc việc chuyển những máy tính không sử dụng sang chế độ ngủ để tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt.

  • Some laptops have a "quick sleep" or "instant on" feature that allows you to wake up the computer almost instantly by pressing a button.

    Một số máy tính xách tay có tính năng "ngủ nhanh" hoặc "bật ngay" cho phép bạn đánh thức máy tính gần như ngay lập tức chỉ bằng cách nhấn nút.

  • In sleep mode, the device's display and hard drive are turned off, but the RAM is still active, allowing for faster wake-up times.

    Ở chế độ ngủ, màn hình và ổ cứng của thiết bị sẽ tắt, nhưng RAM vẫn hoạt động, cho phép thời gian đánh thức nhanh hơn.

  • If you're concerned about potential damage to the hard drive during sleep, some devices have a "no write" function that prevents any data changes while in sleep mode.

    Nếu bạn lo ngại về nguy cơ hỏng ổ cứng khi ở chế độ ngủ, một số thiết bị có chức năng "không ghi" giúp ngăn chặn mọi thay đổi dữ liệu khi ở chế độ ngủ.