- After a long day at work, Sarah eagerly crawled into bed and fell into a deep sleep.
Sau một ngày dài làm việc, Sarah háo hức chui vào giường và chìm vào giấc ngủ sâu.
- John set his alarm for 6:00 AM, but he slept right through it.
John đặt báo thức lúc 6:00 sáng, nhưng anh ấy ngủ quên mất.
- The baby cried herself to sleep in her crib.
Em bé khóc rồi ngủ thiếp đi trong cũi.
- It's been a restless night for me - I just can't seem to get a good night's sleep.
Đây là một đêm mất ngủ đối với tôi - tôi dường như không thể có được một giấc ngủ ngon.
- The insomnia medication helped Anna finally get the peaceful sleep she needed.
Thuốc điều trị mất ngủ cuối cùng đã giúp Anna có được giấc ngủ yên bình mà cô cần.
- Mary carved out enough time in her busy schedule to catch up on much-needed sleep.
Mary đã dành đủ thời gian trong lịch trình bận rộn của mình để có thể ngủ đủ giấc.
- Sam snoozed on the couch for a few hours and woke up feeling rejuvenated.
Sam ngủ trên ghế sofa một vài tiếng và thức dậy với cảm giác tươi mới.
- During her nap, Emma's eyes fluttered open occasionally, but she was able to drift back off to sleep easily.
Trong lúc ngủ trưa, thỉnh thoảng mắt Emma lại mở ra, nhưng cô bé có thể dễ dàng chìm vào giấc ngủ trở lại.
- The afghan on the couch beckoned Ryan to come lie down and take a quick siesta.
Chiếc chăn trên ghế ra hiệu cho Ryan nằm xuống và ngủ trưa một lát.
- After a long evening of studying, Max curled up in bed and drifted off to a deep, restful sleep.
Sau một đêm dài học tập, Max cuộn mình trên giường và chìm vào giấc ngủ sâu, yên bình.