Định nghĩa của từ sleep in

sleep inphrasal verb

ngủ trong

////

Cụm từ "sleep in" là một thành ngữ tiếng Anh thường dùng để chỉ việc nằm trên giường và ngủ trong một thời gian dài, thường là lâu hơn thời gian thức dậy thông thường của một người. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Động từ "sleep" đã được sử dụng từ thời kỳ tiếng Anh cổ như một động từ chuyển tiếp, theo sau là giới từ "in". Tuy nhiên, cho đến những năm 1920, "sleep in" được viết bằng dấu gạch nối là "sleep-in" và thường xuất hiện trên các ấn phẩm như The New York Times và Time Magazine. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên quan đến xu hướng ngủ nướng ngày càng tăng vào cuối tuần hoặc ngày lễ như một phần của thói quen ngủ mong muốn được gọi là "vệ sinh giấc ngủ". Thói quen này được coi là có lợi cho sức khỏe tổng thể của một người, vì nó giúp cải thiện chất lượng và thời lượng giấc ngủ, do đó giúp mọi người tỉnh táo và năng suất hơn trong tuần. Một số nguồn cũng cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ công nghiệp khi công nhân nhà máy, những người từng sống trong ký túc xá gần nhà máy của họ, được phép đến làm việc muộn sau khi ngủ qua đêm trong ký túc xá của họ. Tóm lại, "sleep in" đã đi vào từ điển tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 và nguồn gốc của nó có thể là do cải thiện vệ sinh giấc ngủ hoặc văn hóa ký túc xá nhà máy.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah eagerly crawled into bed and fell into a deep sleep.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah háo hức chui vào giường và chìm vào giấc ngủ sâu.

  • John set his alarm for 6:00 AM, but he slept right through it.

    John đặt báo thức lúc 6:00 sáng, nhưng anh ấy ngủ quên mất.

  • The baby cried herself to sleep in her crib.

    Em bé khóc rồi ngủ thiếp đi trong cũi.

  • It's been a restless night for me - I just can't seem to get a good night's sleep.

    Đây là một đêm mất ngủ đối với tôi - tôi dường như không thể có được một giấc ngủ ngon.

  • The insomnia medication helped Anna finally get the peaceful sleep she needed.

    Thuốc điều trị mất ngủ cuối cùng đã giúp Anna có được giấc ngủ yên bình mà cô cần.

  • Mary carved out enough time in her busy schedule to catch up on much-needed sleep.

    Mary đã dành đủ thời gian trong lịch trình bận rộn của mình để có thể ngủ đủ giấc.

  • Sam snoozed on the couch for a few hours and woke up feeling rejuvenated.

    Sam ngủ trên ghế sofa một vài tiếng và thức dậy với cảm giác tươi mới.

  • During her nap, Emma's eyes fluttered open occasionally, but she was able to drift back off to sleep easily.

    Trong lúc ngủ trưa, thỉnh thoảng mắt Emma lại mở ra, nhưng cô bé có thể dễ dàng chìm vào giấc ngủ trở lại.

  • The afghan on the couch beckoned Ryan to come lie down and take a quick siesta.

    Chiếc chăn trên ghế ra hiệu cho Ryan nằm xuống và ngủ trưa một lát.

  • After a long evening of studying, Max curled up in bed and drifted off to a deep, restful sleep.

    Sau một đêm dài học tập, Max cuộn mình trên giường và chìm vào giấc ngủ sâu, yên bình.