Định nghĩa của từ sleep on

sleep onphrasal verb

ngủ tiếp

////

Cụm từ "sleep on" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này đã được sử dụng như một cách diễn đạt tượng trưng, ​​có nghĩa là suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định. Nghĩa đen của "sleep on" là đi ngủ và dành cả đêm để suy nghĩ về điều gì đó. Nghĩa này phát triển từ cụm từ tiếng Anh cổ "hræpan on", có nghĩa là "thức và suy nghĩ". Cụm từ tiếng Anh trung đại "slEPpen on" dường như đã pha trộn hai nghĩa này, giữ nguyên nghĩa tượng trưng trong khi thêm nghĩa đen là ngủ. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng như một cách nhẹ nhàng để gợi ý rằng ai đó nên suy nghĩ sâu hơn về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có liên quan đến cụm từ tiếng Đức "schlafen auf", có nghĩa tương tự. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "sleep on" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để khuyến khích ai đó suy ngẫm sâu sắc hơn về một tình huống.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, she eagerly crawled into bed and fell into a deep sleep.

    Sau một ngày dài, cô háo hức trèo lên giường và chìm vào giấc ngủ sâu.

  • The baby slept soundly in its crib all night long.

    Em bé ngủ say trong cũi suốt đêm.

  • Insomnia had plagued him for weeks, and sleep continued to elude him.

    Chứng mất ngủ đã hành hạ ông trong nhiều tuần và ông vẫn không thể ngủ được.

  • The sun beat down mercilessly, causing her to close her eyes and succumb to a midday nap.

    Mặt trời chiếu xuống không thương tiếc, khiến cô phải nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ trưa.

  • She took a sleeping pill and soon drifted off into a peaceful slumber.

    Cô uống một viên thuốc ngủ và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The late-night radio program kept him awake, making it impossible to fall asleep.

    Chương trình phát thanh đêm khuya khiến ông không ngủ được.

  • After the wedding reception, the couple retired to their room and enjoyed a blissful night's sleep.

    Sau tiệc cưới, cặp đôi về phòng và tận hưởng một đêm ngủ ngon lành.

  • The teenager seemed to need less sleep each night, feeling alert and wide-awake as soon as the sun rose.

    Cậu thiếu niên dường như cần ít ngủ hơn vào mỗi đêm, cảm thấy tỉnh táo và tỉnh táo ngay khi mặt trời mọc.

  • The sudden noise jolted him awake, interrupting his sleep and causing him to groan in frustration.

    Tiếng động đột ngột làm anh tỉnh giấc, làm gián đoạn giấc ngủ và khiến anh rên rỉ vì bực bội.

  • His snoring kept her awake all night, making her wish for a more peaceful rest.

    Tiếng ngáy của anh khiến cô không ngủ được suốt đêm, khiến cô mong muốn có được giấc ngủ yên bình hơn.