tính từ
ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
danh từ
công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
tát
/ˈslæpdæʃ//ˈslæpdæʃ/"Slapdash" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là sự kết hợp của hai từ: * **Slap:** Nghĩa là một cú đánh nhanh, mạnh, đã được sử dụng trong các cụm từ như "slap-bang" (nghĩa là đột nhiên). * **Dash:** Nghĩa là vội vã, tốc độ hoặc chuyển động đột ngột. Sự kết hợp này tạo thành một thuật ngữ mô tả một việc gì đó được thực hiện vội vàng và bất cẩn, ngụ ý sự thiếu chú ý đến chi tiết. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "slapdash" là vào năm 1839.
tính từ
ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
danh từ
công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
Ghi chú của nhà trị liệu khá cẩu thả và có nhiều lỗi chính tả.
Đội thi công đã hoàn thành dự án một cách cẩu thả, để lại các mảnh vỡ và dụng cụ nằm rải rác khắp nơi.
Bài luận của tác giả đầy những lập luận cẩu thả không thuyết phục được người đọc.
Những ý tưởng của người tổ chức tiệc cho sự kiện này rất cẩu thả và thiếu sự gắn kết thực sự.
Đầu bếp chế biến bữa ăn một cách cẩu thả, khiến cho căn bếp bừa bộn và các món ăn chỉ nấu được nửa chín.
Lời chào hàng của nhân viên bán hàng hời hợt và không giải quyết được nhu cầu của khách hàng.
Việc nâng cấp hệ thống của bộ phận CNTT là một công việc cẩu thả, gây ra tình trạng hỗn loạn và thời gian ngừng hoạt động trên diện rộng.
Biên tập của tác giả rất cẩu thả, để lại lỗi ngữ pháp và sự không nhất quán trong văn bản.
Cách tiếp cận của nhà trang trí đối với việc cải tạo nội thất rất cẩu thả và thiếu đi phong cách thực sự.
Màn biểu diễn của ban nhạc hời hợt và thiếu năng lượng, không kết nối được với khán giả.