Định nghĩa của từ rough and ready

rough and readyadjective

thô và sẵn sàng

/ˌrʌf ən ˈredi//ˌrʌf ən ˈredi/

namespace

simple and prepared quickly but good enough for a particular situation

Ví dụ:
  • a rough-and-ready guide to the education system

not very polite, educated or fashionable