danh từ
(động vật học) con ếch, con ngoé
danh từ
(động vật học) đế guốc (chân ngựa)
con ếch
/frɒɡ//frɑːɡ/Nguồn gốc của từ "frog" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frogga" hoặc "frocca", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*frokiz", có thể bắt chước âm thanh của loài vật này. Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là chịu ảnh hưởng từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhergh-", có nghĩa là "phình to" hoặc "nhô ra", có thể ám chỉ đôi mắt lồi hoặc lồi ra của loài ếch. Từ tiếng Anh cổ "frogga" sau đó được sửa đổi thành "frogh" trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên) và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "frog." Từ này đã được sử dụng để chỉ những loài lưỡng cư này ít nhất là từ thế kỷ 12.
danh từ
(động vật học) con ếch, con ngoé
danh từ
(động vật học) đế guốc (chân ngựa)
a small animal with smooth skin, that lives both on land and in water (= is an amphibian). Frogs have very long back legs for jumping, and no tail.
một loài động vật nhỏ có làn da mịn màng, sống cả trên cạn và dưới nước (= là động vật lưỡng cư). Ếch có chân sau rất dài để nhảy và không có đuôi.
tiếng ếch kêu
Đồ con cóc đáng ghét!
Có ba loài ếch và cóc bản địa ở Vương quốc Anh.
an offensive word for a French person
một từ ngữ xúc phạm đến người Pháp
All matches