Định nghĩa của từ sink into

sink intophrasal verb

chìm vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "sink into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là động từ "sincan", có nghĩa là "làm chìm" hoặc "làm cho chìm xuống". Động từ này có liên quan đến từ "sinka" trong tiếng Bắc Âu cổ và từ "sinkon" trong tiếng Đức cổ có nghĩa là "làm chìm". Trong tiếng Anh trung đại, từ "sinken" bắt đầu được sử dụng như một động từ có nghĩa là "làm chìm" và danh từ có nghĩa là "chìm hoặc nhấn chìm". Cách sử dụng kép này đã giúp định hình cách sử dụng mở đầu hiện đại của "sink into,", trong đó nó ám chỉ một quá trình dần dần của một ai đó hoặc một cái gì đó đạt đến một trạng thái hoặc điều kiện, như thể chìm vào đó. Nghĩa hiện đại của "sink into" như một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày gợi lên hình ảnh chìm hoặc đi xuống một cái gì đó, cho dù đó là trạng thái của tâm trí, một chất hoặc đơn giản là một môi trường. Nó thường được sử dụng trong văn học và phương tiện truyền thông để truyền tải cảm giác đắm chìm hoặc hấp thụ dần dần.

namespace

to go gradually into a less active, happy or pleasant state

dần dần chuyển sang trạng thái ít hoạt động, vui vẻ hoặc dễ chịu hơn

Ví dụ:
  • She sank into a deep sleep.

    Cô chìm vào giấc ngủ sâu.

  • He sank deeper into depression.

    Anh ấy càng chìm sâu vào nỗi buồn.

to go down into another substance through the surface

đi xuống một chất khác qua bề mặt

Ví dụ:
  • The rain sank into the dry ground.

    Mưa thấm vào đất khô.