Định nghĩa của từ overpower

overpowerverb

áp đảo

/ˌəʊvəˈpaʊə(r)//ˌəʊvərˈpaʊər/

"Overpower" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ofer" (có nghĩa là "over") và "power" (có nghĩa là "power"). Từ "over" nhấn mạnh ý tưởng vượt quá hoặc vượt trội, trong khi "power" ám chỉ sức mạnh, thẩm quyền hoặc ảnh hưởng. Do đó, "overpower" theo nghĩa đen có nghĩa là "có nhiều sức mạnh hơn" hoặc "chinh phục bằng vũ lực hoặc thẩm quyền". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm vượt quá sức mạnh hoặc khả năng của ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningáp đảo, chế ngự

meaningkhuất phục

meaninglàm mê mẩn; làm say (rượu)

namespace

to defeat or gain control over somebody completely by using greater strength

đánh bại hoặc giành quyền kiểm soát ai đó hoàn toàn bằng cách sử dụng sức mạnh lớn hơn

Ví dụ:
  • Police finally managed to overpower the gunman.

    Cảnh sát cuối cùng đã chế ngự được tay súng.

  • Manchester United completely overpowered their rivals to win 4–0.

    Manchester United hoàn toàn áp đảo đối thủ để giành chiến thắng 4–0.

  • The smell of freshly brewed coffee overpowers the scent of stale air in the office.

    Mùi cà phê mới pha lấn át mùi không khí cũ kỹ trong văn phòng.

  • The sound of thunder overpowers the gentle rainfall outside.

    Tiếng sấm át đi tiếng mưa rơi nhẹ bên ngoài.

  • The taste of pepper overpowers the sweetness in the pepper chicken dish.

    Hương vị của hạt tiêu lấn át vị ngọt trong món gà sốt tiêu.

to be so strong or great that it affects somebody/something seriously

mạnh mẽ hoặc vĩ đại đến mức nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • Her beauty overpowered him.

    Vẻ đẹp của cô đã áp đảo anh.

  • The flavour of the garlic overpowered the meat.

    Hương vị của tỏi lấn át thịt.

Từ, cụm từ liên quan