Định nghĩa của từ sink in

sink inphrasal verb

chìm vào

////

Cụm từ "sink in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, và ý nghĩa của nó là hiểu hoặc hiểu một điều gì đó một cách đầy đủ và sâu sắc. Từ "sink" ban đầu có nghĩa là "an cư hoặc rơi vào một vị trí", như trong các vật thể chìm xuống nước hoặc xuống đất. Theo thời gian, việc sử dụng từ "sink" được mở rộng để có nghĩa là hiểu hoặc học một điều gì đó theo cách sâu sắc và thâm thúy hơn. Cụm từ "sink in" bắt đầu được sử dụng như một cách diễn đạt tượng trưng vào cuối những năm 1800 để mô tả quá trình hấp thụ hoặc nắm bắt hoàn toàn một khái niệm hoặc ý tưởng. Về bản chất, ý tưởng được cho là "settle" hoặc "fall" vào tâm trí của một người, tương tự như một vật thể chìm xuống nước. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người ban đầu phải vật lộn để hiểu một khái niệm, nhưng dần dần đi đến sự hiểu biết đầy đủ về nó. Ngày nay, "sink in" thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để truyền đạt quá trình đạt được sự hiểu biết sâu sắc hoặc sự hiểu biết.

namespace

to be fully understood or realized

được hiểu hoặc nhận ra một cách đầy đủ

Ví dụ:
  • He paused to allow his words to sink in.

    Anh dừng lại để suy nghĩ về lời nói của mình.

  • The full scale of the disaster has yet to sink in.

    Quy mô đầy đủ của thảm họa vẫn chưa được nhận thức rõ.

  • It took a moment for the implications of what she was saying to sink in.

    Phải mất một lúc tôi mới hiểu được hàm ý trong lời cô ấy nói.

to go down into another substance through the surface

đi xuống một chất khác qua bề mặt

Ví dụ:
  • The rain sank into the dry ground.

    Mưa thấm vào đất khô.