Định nghĩa của từ wetness

wetnessnoun

ẩm ướt

/ˈwetnəs//ˈwetnəs/

Từ "wetness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæt", có nghĩa là "ướt". Bản thân "Wetness" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể là vào khoảng thế kỷ 14. Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất, vào từ "wet". Hậu tố này phổ biến trong tiếng Anh, tạo ra các từ như "goodness", "darkness" và "kindness". Vì vậy, "wetness" chỉ đơn giản là mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của việc ướt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt

namespace
Ví dụ:
  • The tiles in the bathroom were still damp with wetness after my shower.

    Gạch lát trong phòng tắm vẫn còn ẩm ướt sau khi tôi tắm.

  • The rain had left the pavements slick with wetness, making it difficult to walk without slipping.

    Trời mưa khiến vỉa hè trơn trượt và ẩm ướt, khiến việc đi lại trở nên khó khăn vì dễ bị trượt ngã.

  • The rooftops shimmered under the moonlight, their surfaces coated in dewy wetness.

    Những mái nhà lấp lánh dưới ánh trăng, bề mặt phủ đầy sương ẩm.

  • The swimmer emerged from the pool, his body glistening with wetness as he caught his breath.

    Người bơi nổi lên từ hồ bơi, cơ thể anh ta ướt đẫm khi anh ta lấy lại hơi thở.

  • The grass was saturated with wetness, clinging to the bottoms of my shoes as I walked through the park.

    Cỏ ướt đẫm, bám vào đế giày khi tôi đi qua công viên.

  • The laundry hung from the line, stiff with wetness, as the breeze tugged at the fabric.

    Quần áo giặt được treo trên dây, cứng lại vì ướt, khi gió thổi mạnh vào vải.

  • The windowpane bore pools of wetness from the rain that had lashed against it all night.

    Kính cửa sổ đọng đầy nước ẩm ướt do cơn mưa rào trút xuống suốt đêm.

  • The air in the forest was heavy with wetness, the leaves and moss coated in a fine mist.

    Không khí trong rừng ẩm ướt, lá cây và rêu phủ một lớp sương mù mỏng.

  • The leather umbrella still bore the wetness of the previous day's downpour, a testament to the endless cycles of rain and sun.

    Chiếc ô da vẫn còn ướt át vì trận mưa rào ngày hôm trước, minh chứng cho chu kỳ bất tận của mưa và nắng.

  • After a night of heavy rain, the streets sparkled with wetness, the puddles glinting in the streetlights.

    Sau một đêm mưa lớn, đường phố lấp lánh vì ẩm ướt, những vũng nước lấp lánh dưới ánh đèn đường.