Định nghĩa của từ faucet

faucetnoun

vòi (ở thùng rượu....)

/ˈfɔːsɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "faucet" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "fantum" dùng để chỉ vòi hoặc kênh dẫn nước, và từ "fauces" có nghĩa là "throat" hoặc "miệng". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "fantum" đã được hợp nhất với từ tiếng Latin "fauces" để tạo ra thuật ngữ "fauceset", dùng để chỉ vòi hoặc ống dẫn nước hoặc các chất lỏng khác. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "faucet," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ thiết bị nào điều chỉnh dòng chảy của nước, chẳng hạn như vòi hoặc vòi nước. Ngày nay, từ "faucet" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ thiết bị kiểm soát dòng chảy của nước từ đường ống hoặc bể chứa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

namespace
Ví dụ:
  • The faucet in the bathroom was dripping, so I tightened the handle to stop the water from wasting.

    Vòi nước trong phòng tắm bị nhỏ giọt nên tôi phải vặn chặt tay cầm để tránh lãng phí nước.

  • I turned on the faucet in the kitchen sink to rinse the dishes.

    Tôi mở vòi nước ở bồn rửa trong bếp để rửa sạch bát đĩa.

  • After brushing my teeth, I turned off the faucet in the bathroom to save water.

    Sau khi đánh răng, tôi tắt vòi nước trong phòng tắm để tiết kiệm nước.

  • The faucet in the guest bathroom needed a new washer, as it leaked even when turned off.

    Vòi nước trong phòng tắm dành cho khách cần thay vòng đệm mới vì nó vẫn bị rò rỉ ngay cả khi đã tắt.

  • I used the faucet in the laundry room to fill up a bucket with water for washing my car.

    Tôi sử dụng vòi nước trong phòng giặt để lấy đầy nước vào xô để rửa xe.

  • The faucet in the garden hose was broken, so I used a watering can instead.

    Vòi nước trong ống nước ngoài vườn bị hỏng nên tôi phải dùng bình tưới nước thay thế.

  • Before leaving the house, I made sure to turn off the faucet under the sink to prevent any water damage.

    Trước khi ra khỏi nhà, tôi nhớ khóa vòi nước dưới bồn rửa để tránh thiệt hại do nước gây ra.

  • I found myself constantly adjusting the temperature on the faucet in the shower until I found my perfect setting.

    Tôi thấy mình phải liên tục điều chỉnh nhiệt độ ở vòi nước trong phòng tắm cho đến khi tìm được mức nhiệt độ hoàn hảo.

  • The faucet in my sister's bathroom mysteriously turned itself on in the middle of the night, soaking everything on the vanity.

    Vòi nước trong phòng tắm của chị tôi đột nhiên bật vào giữa đêm, làm ướt mọi thứ trên bàn trang điểm.

  • The faucet on the RV’s sink needed to be repaired because it kept spraying everywhere instead of just dripping down the drain.

    Vòi nước trên bồn rửa của xe RV cần được sửa vì nước cứ phun khắp nơi thay vì chỉ nhỏ giọt xuống cống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches