Định nghĩa của từ sing along

sing alongphrasal verb

hát theo

////

Cụm từ "sing along" bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930 khi phát thanh trở thành một hình thức giải trí phổ biến. Trong những ngày đầu của phát thanh, mọi người thường tụ tập quanh các chương trình phát thanh để nghe nhạc, tin tức và kịch. Một số chương trình cũng có các phân đoạn hát theo, mời người nghe tham gia bằng cách hát theo những người biểu diễn trên sóng. Thuật ngữ "sing along" hoàn toàn phù hợp với hoạt động mới này, kết hợp các yếu tố ca hát và theo dõi lời bài hát do ca sĩ hoặc ban nhạc đưa ra. Cách tiếp cận mang tính tham gia này để nghe nhạc không chỉ trở nên phổ biến trên đài phát thanh mà còn trong các buổi biểu diễn trực tiếp, chẳng hạn như các buổi hát theo cộng đồng tại nhà thờ hoặc lửa trại. Khi công nghệ phát thanh phát triển và máy hát đĩa trở nên phổ biến hơn, hoạt động hát theo tiếp tục phát triển. Trong những thập kỷ tiếp theo, karaoke, một phát minh của Nhật Bản, đã giới thiệu một cách khác để hát theo trong khi nghe bản ghi âm gốc làm nhạc đệm. Ngày nay, "sing along" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xem nhạc kịch, hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao đến thưởng thức âm nhạc thân thiện khi hát theo trong các bối cảnh xã hội hoặc khi đi làm. Về cơ bản, đây là một thuật ngữ chung cho một hoạt động vui nhộn đã trải qua nhiều thế hệ và châu lục, củng cố vị trí của nó trong từ điển văn hóa tập thể.

namespace
Ví dụ:
  • As the catchy melody began, the audience eagerly sang along to the chorus of the upbeat pop song.

    Khi giai điệu hấp dẫn bắt đầu, khán giả háo hức hát theo đoạn điệp khúc của bài hát nhạc pop sôi động này.

  • The children clapped and danced as they all joined in singing the beloved nursery rhyme.

    Những đứa trẻ vỗ tay và nhảy múa trong khi cùng nhau hát bài đồng dao yêu thích.

  • During the concert, the lead singer encouraged the crowd to sing along to the classic rock anthem.

    Trong buổi hòa nhạc, ca sĩ chính đã khuyến khích đám đông hát theo bài hát rock kinh điển.

  • In the car, the family entertained themselves on the long journey by singing along to the radio.

    Trên xe, cả gia đình giải trí trên suốt chặng đường dài bằng cách hát theo đài phát thanh.

  • The choir members raised their voices in harmony as they sang a beautiful ballad together.

    Các thành viên trong ca đoàn cùng nhau cất cao giọng hát một bản ballad tuyệt đẹp.

  • At the karaoke bar, the patrons filled the air with their best renditions of popular songs, singing along with the backing track.

    Tại quán karaoke, khách hàng lấp đầy không khí bằng những màn trình diễn hay nhất các bài hát nổi tiếng, hát theo nhạc nền.

  • The wedding guests swayed and sang the wedding march in unison, their voices raising in joyful celebration.

    Các vị khách dự tiệc cưới lắc lư và cùng nhau hát vang bài thánh ca mừng cưới, giọng hát của họ vang lên trong niềm vui hân hoan.

  • The church choir practiced diligently, working together to perfect their rendition of the hymn they would sing during the Sunday service.

    Dàn hợp xướng nhà thờ đã tập luyện chăm chỉ, cùng nhau hoàn thiện bài thánh ca mà họ sẽ hát trong buổi lễ Chủ Nhật.

  • The campfire sing-along was a highlight of the weekend retreat, where old and new friends gathered around the flames to sing their hearts out.

    Hoạt động ca hát bên lửa trại là điểm nhấn của kỳ nghỉ cuối tuần, nơi bạn bè cũ và mới tụ tập quanh ngọn lửa để hát hết mình.

  • The team building activity involved working together to sing a familiar tune, as everyone took turns singing verse by verse, building a bond of collaboration and camaraderie.

    Hoạt động xây dựng nhóm bao gồm việc cùng nhau hát một giai điệu quen thuộc, mọi người lần lượt hát theo từng câu, xây dựng mối quan hệ hợp tác và đồng chí.