Định nghĩa của từ ukulele

ukulelenoun

đàn ukulele

/ˌjuːkəˈleɪli//ˌjuːkəˈleɪli/

Từ "ukulele" bắt nguồn từ tiếng Hawaii và dịch theo nghĩa đen là "con bọ chét nhảy" trong tiếng Anh. Người ta tin rằng cái tên này được đặt cho nhạc cụ này do chuyển động nhanh của ngón tay người chơi trên dây đàn, khiến nó trông như thể một con bọ chét đang nhảy từ dây này sang dây khác. Đàn ukulele đến Hawaii vào cuối thế kỷ 19 khi những người nhập cư Bồ Đào Nha mang đàn theo. Đàn nhanh chóng trở nên phổ biến trong âm nhạc và văn hóa Hawaii, và ngày nay, đàn là một nhạc cụ được yêu thích và mang tính biểu tượng được biết đến trên toàn thế giới. Đàn ukulele thường là một nhạc cụ dây nhỏ, được chơi bằng ngón tay hoặc miếng gảy và có thể có nhiều kích cỡ và cách lên dây khác nhau, khiến nó trở thành một nhạc cụ đa năng và thú vị cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) đàn ghita Ha

namespace
Ví dụ:
  • Maggie has been practicing the ukulele every day, determined to master its unique sound.

    Maggie đã luyện tập đàn ukulele mỗi ngày, quyết tâm làm chủ âm thanh độc đáo của nó.

  • The beachside café played soft ukulele music in the background, creating a relaxing atmosphere for the patrons.

    Quán cà phê bên bờ biển phát nhạc ukulele nhẹ nhàng, tạo nên bầu không khí thư giãn cho khách hàng.

  • As the sun set over the ocean, the ukulele player serenaded the crowd with a beautiful rendition of "Somewhere Over the Rainbow."

    Khi mặt trời lặn trên đại dương, người chơi đàn ukulele đã hát tặng đám đông một bản nhạc tuyệt đẹp "Somewhere Over the Rainbow".

  • The group of friends gathered around the campfire, singing and strumming their ukuleles in harmony, unable to resist the joyful melody.

    Nhóm bạn tụ tập quanh đống lửa trại, vừa hát vừa gảy đàn ukulele một cách nhịp nhàng, không thể cưỡng lại giai điệu vui tươi.

  • Henry's bright pink ukulele caught the eye of passersby as he busked on the busy street corner.

    Cây đàn ukulele màu hồng tươi của Henry thu hút sự chú ý của người qua đường khi anh biểu diễn trên góc phố đông đúc.

  • The ukulele's small size made it the perfect instrument for Emma to carry around in her backpack, allowing her to play impromptu songs whenever the mood struck.

    Kích thước nhỏ của đàn ukulele khiến nó trở thành nhạc cụ hoàn hảo để Emma mang theo trong ba lô, cho phép cô chơi những bài hát ngẫu hứng bất cứ khi nào có hứng.

  • The traditional Hawaiian music created by the ukulele and steel guitar combination filled the room as the hula dancers moved gracefully to the rhythm.

    Âm nhạc truyền thống của Hawaii được tạo ra bởi sự kết hợp giữa đàn ukulele và đàn guitar thép tràn ngập căn phòng khi các vũ công hula chuyển động uyển chuyển theo nhịp điệu.

  • Jack's fingers danced over the strings of his ukulele, producing a gentle sound that soothed the soul.

    Những ngón tay của Jack nhảy múa trên dây đàn ukulele, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng xoa dịu tâm hồn.

  • The ukulele's cheerful tones lifted Sarah's spirits as she played, reminding her of the carefree days of her youth.

    Âm thanh vui tươi của đàn ukulele đã nâng cao tinh thần của Sarah khi cô chơi, gợi lại cho cô những ngày tháng vô tư lự của tuổi trẻ.

  • As the night drew to a close, the ukulele player softly strummed their final chords, signaling the end of a peaceful evening filled with sweet melodies.

    Khi đêm xuống, người chơi ukulele nhẹ nhàng gảy những hợp âm cuối cùng, báo hiệu sự kết thúc của một buổi tối yên bình tràn ngập những giai điệu ngọt ngào.