Định nghĩa của từ guitar

guitarnoun

đàn ghi-ta

/ɡɪˈtɑː/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "guitar" thật hấp dẫn! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kithara", dùng để chỉ một nhạc cụ dây nhỏ. Người La Mã đã sử dụng thuật ngữ này là "cithara", và nhà ngôn ngữ học người Tây Ban Nha Padre Juan de Pimenta đã viết về nhạc cụ này trong cuốn sách "Arte de jouer기준" của ông vào năm 1536. Tên tiếng Tây Ban Nha của nhạc cụ này, "guitarra," xuất phát từ tiếng Latin "cithara", được biến đổi bởi tiếng Mozarabic được nói ở vùng Al-Andalus trong thời kỳ người Moor chiếm đóng. Sự tiến hóa biện chứng này gợi nhớ đến sự thích nghi văn hóa riêng của nhạc cụ này, vì nó có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại và lan rộng khắp châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông thông qua nhiều hoạt động giao lưu và thương mại văn hóa khác nhau. Bạn nghĩ gì về hành trình từ nguyên hấp dẫn của từ này?

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning đàn ghita

typenội động từ

meaningchơi đàn ghita

namespace
Ví dụ:
  • Mark strummed his guitar gently as he sang his original song for the crowd.

    Mark nhẹ nhàng gảy đàn guitar trong khi hát ca khúc gốc của mình cho đám đông.

  • She played the guitar with such fluidity that it seemed effortless.

    Cô ấy chơi guitar một cách trôi chảy đến nỗi có vẻ như không cần nỗ lực gì cả.

  • After weeks of practice, the guitar hero wowed the audience with his electric guitar solo.

    Sau nhiều tuần luyện tập, anh hùng guitar đã khiến khán giả kinh ngạc với màn độc tấu guitar điện của mình.

  • Jake spent hours mastering the intricate fingerpicking pattern on his acoustic guitar.

    Jake đã dành nhiều giờ để thành thạo kỹ thuật gảy đàn phức tạp trên cây đàn guitar acoustic của mình.

  • Max's heavy metal riffs on the electric guitar had the crowd headbanging in unison.

    Những giai điệu heavy metal của Max trên cây đàn guitar điện khiến đám đông phải lắc lư theo.

  • Emma's delicate arpeggios on the classical guitar left the audience hushed and captivated.

    Những hợp âm rải tinh tế của Emma trên cây đàn guitar cổ điển đã khiến khán giả phải im lặng và say mê.

  • The acoustic guitar provided a peaceful background ambiance during the sunset beach party.

    Tiếng đàn guitar acoustic tạo nên bầu không khí yên bình trong bữa tiệc bãi biển lúc hoàng hôn.

  • The guitar student's fingers danced across the strings, confidently producing perfect harmonies.

    Những ngón tay của học viên guitar nhảy múa trên dây đàn, tự tin tạo ra những giai điệu hoàn hảo.

  • Sam struggled to apply a new guitar technique, but he refused to give up and kept practicing diligently.

    Sam gặp khó khăn khi áp dụng kỹ thuật chơi guitar mới, nhưng anh không bỏ cuộc và vẫn tiếp tục luyện tập chăm chỉ.

  • The guitarist's virtuoso skills left the audience wondering how he could possibly create such complex sounds from a wooden instrument.

    Kỹ năng điêu luyện của nghệ sĩ guitar khiến khán giả tự hỏi làm sao anh có thể tạo ra những âm thanh phức tạp như vậy từ một nhạc cụ bằng gỗ.

Từ, cụm từ liên quan