nội động từ
hợp xướng, đồng ca
cùng nói
điệp khúc
/ˈkɔːrəs/Từ "chorus" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "χορός" (choros), dùng để chỉ một nhóm người cùng nhau nhảy và hát, thường là trong một buổi biểu diễn sân khấu. Trong bi kịch Hy Lạp cổ đại, dàn đồng ca là một nhóm diễn viên hát và nhảy để bình luận về hành động của vở kịch. Họ thường cung cấp thông tin cơ bản, đưa ra những suy ngẫm và thậm chí đảm nhận trách nhiệm đạo đức. Thuật ngữ "chorus" được đưa vào tiếng Latin là "chorus," và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, từ "chorus" không chỉ dùng để chỉ điệp khúc hài hòa của ca sĩ trong âm nhạc mà còn dùng để chỉ cụm từ hoặc chủ đề lặp lại trong một bài hát, cũng như tiếng nói chung của một cộng đồng hoặc nhóm.
nội động từ
hợp xướng, đồng ca
cùng nói
part of a song that is sung after each verse
một phần của bài hát được hát sau mỗi câu
Mọi người cùng tham gia đồng ca.
Từ, cụm từ liên quan
a piece of music, usually part of a larger work, that is written for a choir (= a group of singers)
một bản nhạc, thường là một phần của một tác phẩm lớn hơn, được viết cho một dàn hợp xướng (= một nhóm ca sĩ)
Hợp xướng Hallelujah
a large group of singers
một nhóm lớn các ca sĩ
hợp xướng lễ hội tắm
Từ, cụm từ liên quan
a group of performers who sing and dance in a musical show
một nhóm người biểu diễn hát và nhảy trong một chương trình ca nhạc
Từ, cụm từ liên quan
the sound of a lot of people expressing approval or disapproval at the same time
âm thanh của rất nhiều người bày tỏ sự tán thành hoặc không tán thành cùng một lúc
một điệp khúc khen ngợi/phàn nàn
một dàn đồng thanh kêu gọi cô từ chức
Một tràng cười đáp lại lời nhận xét của anh.
Từ, cụm từ liên quan
a group of performers who comment together on the events of the play
một nhóm người biểu diễn cùng nhau bình luận về các sự kiện của vở kịch
an actor who speaks the opening and closing words of the play
một diễn viên nói những lời mở đầu và kết thúc của vở kịch