danh từ
hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê
hát karaoke
/ˌkæriˈəʊki//ˌkæriˈəʊki/Từ "karaoke" có nguồn gốc từ Nhật Bản vào cuối những năm 1970. Đây là sự kết hợp của hai từ tiếng Nhật - "kara" có nghĩa là trống rỗng và "oke" có nghĩa là dàn nhạc. Do đó, thuật ngữ "karaoke" dùng để chỉ một dàn nhạc trống rỗng, nơi các ca sĩ biểu diễn mà không có ban nhạc trực tiếp. Trong những năm 1970, bàn phím điện tử được gọi là synthesizer trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Máy karaoke được phát minh như một cách thú vị để mọi người hát theo những bài hát yêu thích của họ bằng những bàn phím này. Các quán karaoke bắt đầu xuất hiện ở Nhật Bản và khái niệm này nhanh chóng lan rộng ra các quốc gia khác trên thế giới. Lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "karaoke" được biết đến là do một giám đốc điều hành ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản tên là Daisuke Inoue đặt ra khi đang vật lộn để nghĩ ra tên cho một sản phẩm mới. Từ "karaoke" đã chính thức được ngành công nghiệp âm nhạc chấp nhận và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được công nhận trên toàn cầu để chỉ việc hát theo nhạc được thu âm trước. Ngày nay, karaoke là trò tiêu khiển phổ biến được mọi người ở mọi lứa tuổi và nền văn hóa trên khắp thế giới yêu thích. Nó cho phép mọi người hát hết mình, thả lỏng và vui vẻ mà không có áp lực phải biểu diễn trước khán giả trực tiếp hoặc bị người khác đánh giá.
danh từ
hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê
Tối qua, tôi và bạn bè đã có một đêm vui vẻ hát hết mình tại quán karaoke địa phương.
Trong bữa tiệc, mọi người từ bà đến trẻ em đều tham gia hát karaoke, tạo nên một buổi tối sôi động và vui vẻ.
Tôi chưa bao giờ nghĩ mình có đủ can đảm để hát trước đám đông, nhưng sau vài ly rượu, tôi đã thử hát karaoke và ngạc nhiên thay, tôi rất thích.
Chiếc máy karaoke trong đám cưới của anh họ tôi là một cách giải trí để khách mời được vui vẻ và làm quen với nhau.
Ca sĩ trước tôi đã uống quá nhiều rượu và làm hỏng hoàn toàn tiết mục karaoke, nhưng tôi chắc chắn mình sẽ làm tốt hơn.
Chuyến cắm trại có thể thiếu những tiện nghi hiện đại, nhưng chúng tôi đã bù đắp lại bằng một chiếc máy karaoke cổ điển và một ít tiếng cười.
Qua nhiều năm, karaoke đã có những bước phát triển vượt bậc từ hình thức sến súa với ánh đèn neon cho đến công nghệ kỹ thuật số hiện đại.
Tôi quyết tâm giành giải nhất trong cuộc thi karaoke thường niên, bạn bè tôi đã đe dọa sẽ gọi quân tiếp viện đến phá hoại buổi biểu diễn của tôi.
Karaoke đã có một chặng đường dài phát triển kể từ khi được phát minh tại Nhật Bản vào cuối những năm 1970 và kể từ đó đã lan rộng nhanh chóng trên toàn thế giới.
Ngày nay, karaoke không chỉ đơn thuần là hát theo lời bài hát trên màn hình TV, mà còn là một hiện tượng toàn cầu với các giải đấu karaoke dành cho giới thượng lưu, người nổi tiếng và hàng hóa.