Định nghĩa của từ piano

pianonoun

đàn piano, dương cầm

/pɪˈanəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "piano" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "pianoforte,", là sự kết hợp của các từ tiếng Ý "piano" (có nghĩa là "soft") và "forte" (có nghĩa là "loud"). Từ này ám chỉ khả năng tạo ra nhiều mức độ động của nhạc cụ, từ nhẹ đến mạnh. Thuật ngữ "pianoforte" được đặt ra bởi nhà phát minh ra nhạc cụ, Bartolomeo Cristofori, vào đầu những năm 1700. Cristofori là một người làm đàn harpsichord được gia đình Medici giao nhiệm vụ tạo ra một nhạc cụ mới có thể tạo ra nhiều màu sắc âm thanh hơn. Ông đã thành công trong việc tạo ra đàn piano, và phần còn lại là lịch sử. Theo thời gian, tên "pianoforte" được rút gọn thành "piano,", hiện là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi cho nhạc cụ này. Tuy nhiên, tên "piano" vẫn phản ánh khả năng đáng kinh ngạc của nhạc cụ này trong việc tạo ra một loạt các động lực tuyệt vời, từ những tiếng thì thầm nhẹ nhàng nhất đến những tiếng leng keng chiến thắng nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) pianô

examplecottage piano: pianô đứng nhỏ

type phó từ

meaning(âm nhạc) nhẹ

examplecottage piano: pianô đứng nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • Emma sat down at the piano and began to play a delicate melody with her nimble fingers.

    Emma ngồi xuống đàn piano và bắt đầu chơi một giai điệu nhẹ nhàng bằng những ngón tay khéo léo của mình.

  • Sarah practiced on the grand piano for hours, perfecting her technique and preparing for her upcoming recital.

    Sarah đã luyện tập trên cây đại dương cầm trong nhiều giờ để hoàn thiện kỹ thuật và chuẩn bị cho buổi độc tấu sắp tới.

  • The piano keys danced beneath John's fingertips as he improvised a breathtaking masterpiece.

    Những phím đàn piano nhảy múa dưới đầu ngón tay của John khi anh ấy ngẫu hứng sáng tác nên một kiệt tác ngoạn mục.

  • The concert hall was filled with the resounding sound of the piano as the accomplished musician played a spellbinding piece.

    Phòng hòa nhạc tràn ngập âm thanh vang dội của tiếng đàn piano khi người nhạc sĩ tài năng chơi một bản nhạc đầy mê hoặc.

  • Emily's heart swelled with emotion as she heard the melody she had composed being played on thekeys of the piano.

    Trái tim Emily dâng trào cảm xúc khi nghe giai điệu do chính mình sáng tác được chơi trên phím đàn piano.

  • Lena's little hands clumsily tried to touch the piano keys as she played her first notes, practicing steadily over time.

    Đôi bàn tay nhỏ bé của Lena vụng về cố gắng chạm vào phím đàn piano khi cô bé chơi những nốt nhạc đầu tiên, luyện tập đều đặn theo thời gian.

  • As the sun set, Maria sat in front of her old piano, letting her soulful music serenade the drowsy night.

    Khi mặt trời lặn, Maria ngồi trước cây đàn piano cũ của mình, để tiếng nhạc du dương của cô ru ngủ màn đêm.

  • The antique piano in the attic was coaxed into playing a nostalgic tune, taking the listener on a journey back in time.

    Chiếc đàn piano cổ trên gác xép được điều khiển để chơi một giai điệu hoài niệm, đưa người nghe vào một chuyến hành trình ngược thời gian.

  • Max's piano playing filled the room with enchanting symphonies, leaving everyone in awe of his talent and skill.

    Tiếng đàn piano của Max đã lấp đầy căn phòng bằng những bản giao hưởng mê hoặc, khiến mọi người phải kinh ngạc trước tài năng và kỹ năng của anh.

  • James spent hours tuning his piano, ensuring that every note resonated with purity and clarity, making it a delight to listen to.

    James đã dành nhiều giờ để lên dây đàn piano, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều vang lên trong trẻo và rõ ràng, khiến người nghe cảm thấy thích thú.