danh từ
câu thơ
thơ; bài thơ
written in verse: viết thành thơ
free verse: thơ tự do
đoạn thơ
nội động từ
làm thơ
thơ
/vɜːs//vɜːrs/Từ "verse" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vers", có nghĩa là một dòng hoặc câu trong một tác phẩm. Nó đặc biệt ám chỉ một dòng hoặc một tập hợp các dòng tạo thành một đơn vị biểu đạt thơ trong một tác phẩm thơ lớn hơn. Vào thời trung cổ, thơ tiếng Pháp thường được cấu trúc theo các dòng được gọi là "vers", tạo thành một mô hình hoặc nhịp điệu được gọi là "versiform". Khi thơ lan sang các ngôn ngữ châu Âu khác, từ "vers" và các từ phái sinh của nó (như "verso" trong tiếng Ý và "vers" trong tiếng Tây Ban Nha) đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau và có nghĩa tương tự nhau. Trong tiếng Anh, từ "verse" có thể ám chỉ cả một dòng cụ thể trong một bài thơ và một phần hoặc khổ thơ lớn hơn của bài thơ. Nó thường được đối lập với từ "văn xuôi", dùng để chỉ văn bản không phải thơ, vì thơ được đặc trưng bởi ngôn ngữ có nhịp điệu, có nhịp điệu và thường mang tính tượng trưng, trong khi văn xuôi được tổ chức xung quanh cấu trúc câu và các yếu tố chức năng như dấu câu. Bất chấp những khác biệt này, "verse" cuối cùng là một từ biểu thị sức mạnh biểu cảm và vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ.
danh từ
câu thơ
thơ; bài thơ
written in verse: viết thành thơ
free verse: thơ tự do
đoạn thơ
nội động từ
làm thơ
writing that is arranged in lines, often with a regular rhythm or pattern of rhyme
cách viết được sắp xếp theo dòng, thường có nhịp điệu đều đặn hoặc kiểu vần điệu
Phần lớn vở kịch được viết bằng thơ, nhưng một số là văn xuôi.
Từ, cụm từ liên quan
a group of lines that form a unit in a poem or song
một nhóm dòng tạo thành một đơn vị trong một bài thơ hoặc bài hát
một bài thánh ca có sáu câu
poetry
thơ
một tập thơ truyện tranh
any one of the short numbered divisions of a chapter in the Bible
bất kỳ phần nào được đánh số ngắn gọn của một chương trong Kinh Thánh
Cô ấy luôn đọc một vài câu Kinh thánh trước khi đi ngủ.
Idioms