Định nghĩa của từ participatory

participatoryadjective

có sự tham gia

/pɑːˌtɪsɪˈpeɪtəri//pɑːrˈtɪsəpətɔːri/

Từ "participatory" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "particeps" có nghĩa là "participating" và "partitius" có nghĩa là "divided". Thuật ngữ "participatory" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh nhà thờ và thần học. Thuật ngữ này ám chỉ vai trò tích cực của tín đồ trong các nghi lễ và bí tích, thay vì chỉ là người thụ động tiếp nhận. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, phát triển cộng đồng và khoa học xã hội. Những người tham gia được khuyến khích tích cực tham gia vào các quá trình ra quyết định, do đó tạo ra cảm giác sở hữu và trao quyền. Ngày nay, "participatory" bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm nghiên cứu, quản trị, nghệ thuật và sự tham gia của công dân, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa nhập, hợp tác và hành động tập thể.

namespace
Ví dụ:
  • In our community, we encourage participatory decision-making in various issues that affect us, such as urban planning and resource allocation.

    Trong cộng đồng của mình, chúng tôi khuyến khích việc ra quyết định mang tính tham gia vào nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chúng tôi, chẳng hạn như quy hoạch đô thị và phân bổ nguồn lực.

  • At our company, we believe in fostering a participatory work culture where employees are encouraged to share their expertise and ideas in solving problems.

    Tại công ty chúng tôi, chúng tôi tin tưởng vào việc thúc đẩy văn hóa làm việc có sự tham gia, nơi nhân viên được khuyến khích chia sẻ chuyên môn và ý tưởng của mình để giải quyết vấn đề.

  • The success of our recent fundraising campaign can be attributed to its participatory nature, where individuals from all walks of life contributed their time, skills, and resources.

    Thành công của chiến dịch gây quỹ gần đây của chúng tôi có thể được quy cho tính chất tham gia của nó, nơi những cá nhân từ mọi tầng lớp xã hội đã đóng góp thời gian, kỹ năng và nguồn lực của mình.

  • Our dictionary project is embracing a participatory approach, where the community is invited to co-create a list of words in their local dialect, in order to promote cultural preservation.

    Dự án từ điển của chúng tôi áp dụng phương pháp tiếp cận mang tính tham gia, trong đó cộng đồng được mời cùng nhau tạo ra danh sách các từ theo phương ngữ địa phương của họ, nhằm thúc đẩy việc bảo tồn văn hóa.

  • The participatory budgeting process in our city has been a tremendous success, allowing citizens to allocate a portion of the budget to projects and initiatives they feel will benefit the community.

    Quá trình lập ngân sách có sự tham gia của người dân tại thành phố của chúng tôi đã thành công rực rỡ, cho phép người dân phân bổ một phần ngân sách cho các dự án và sáng kiến ​​mà họ cảm thấy sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng.

  • In our school's participatory learning model, students are encouraged to take ownership of their learning process by asking questions, sharing their perspectives, and collaboratively working through challenges.

    Trong mô hình học tập có sự tham gia của trường chúng tôi, học sinh được khuyến khích tự chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình bằng cách đặt câu hỏi, chia sẻ quan điểm và cùng nhau giải quyết các thách thức.

  • Our local healthcare initiative is taking a participatory approach, working closely with community members to alleviate health disparities and empower individuals to make informed choices about their health.

    Sáng kiến ​​chăm sóc sức khỏe tại địa phương của chúng tôi đang áp dụng phương pháp tiếp cận mang tính tham gia, hợp tác chặt chẽ với các thành viên cộng đồng để thu hẹp khoảng cách về sức khỏe và trao quyền cho mọi người đưa ra lựa chọn sáng suốt về sức khỏe của mình.

  • The participatory arts festival brings together local artists and the community to create and showcase new works, fostering a space for creativity, self-expression, and inclusive art.

    Lễ hội nghệ thuật cộng đồng này quy tụ các nghệ sĩ địa phương và cộng đồng để sáng tạo và giới thiệu các tác phẩm mới, thúc đẩy không gian cho sự sáng tạo, thể hiện bản thân và nghệ thuật toàn diện.

  • The participatory research project is built on the principles of co-creation, co-ownership, and collaboration among researchers, stakeholders, and community members.

    Dự án nghiên cứu có sự tham gia được xây dựng dựa trên các nguyên tắc đồng sáng tạo, đồng sở hữu và hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, bên liên quan và thành viên cộng đồng.

  • Our participatory agriculture project encourages farmers to share their knowledge and resources, and invites local experts to join in a collaborative effort to improve agricultural practices and ensure food security.

    Dự án nông nghiệp cộng tác của chúng tôi khuyến khích nông dân chia sẻ kiến ​​thức và nguồn lực của mình, đồng thời mời các chuyên gia địa phương tham gia vào nỗ lực chung nhằm cải thiện các hoạt động nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực.