Định nghĩa của từ simmer down

simmer downphrasal verb

đun nhỏ lửa

////

Cụm từ "simmer down" ban đầu bắt nguồn từ quá trình nấu ăn "simmering", ám chỉ việc nấu thức ăn ở nhiệt độ thấp ngay dưới điểm sôi. Kỹ thuật nấu ăn này giúp làm nổi bật hương vị và làm mềm các thành phần dai hơn trong các món ăn như món hầm và súp. Trong bối cảnh hành vi của con người, "simmer down" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối những năm 1800 để mô tả hành động tự trấn tĩnh trong những tình huống gây ra sự tức giận, thất vọng hoặc kích động. Việc sử dụng cụm từ này đã phát triển thành một hình thức lời khuyên hoặc mệnh lệnh, đặc biệt là trong các nền văn hóa Caribe nói tiếng Anh, để giảm căng thẳng và ngăn chặn các vụ bùng phát bạo lực. Cụm từ này trở nên phổ biến thông qua nhạc reggae, có nguồn gốc từ Jamaica vào cuối những năm 1960. Các bài hát reggae như "Buckaroo" của Lee "Scratch" Perry và "Wicked Vibrations" của Ras Melody đều có điệp khúc "simmer down", khuyến khích người nghe thư giãn và giữ bình tĩnh trước nghịch cảnh hoặc bất đồng quan điểm. Ngày nay, "simmer down" vẫn là một cụm từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là giữa những người gốc Jamaica hoặc Caribe, cũng như những người thích nhạc reggae hoặc chịu ảnh hưởng của nền văn hóa này. Nguồn gốc của cụm từ này từ quá trình nấu ăn bổ sung thêm một phẩm chất ẩn dụ độc đáo vào cách sử dụng của nó, trao quyền cho mọi người để bình tĩnh cảm xúc của họ và tránh "sôi sục" trong những tình huống gây tranh cãi.

namespace
Ví dụ:
  • The heated discussion in the meeting finally simmered down as all parties involved reached a consensus.

    Cuộc thảo luận sôi nổi trong cuộc họp cuối cùng đã lắng xuống khi tất cả các bên liên quan đều đạt được sự đồng thuận.

  • The crowd settled down as the police intervened and promised to investigate the matter.

    Đám đông trở nên ổn định khi cảnh sát can thiệp và hứa sẽ điều tra vụ việc.

  • The argument between my parents simmered down as they both realized the error of their ways.

    Cuộc tranh cãi giữa bố mẹ tôi lắng xuống khi cả hai đều nhận ra lỗi lầm của mình.

  • After exchanging harsh words, the lovers' voices eventually simmered down, replaced by soft whispers of apologies and promises of forgiveness.

    Sau khi trao đổi những lời lẽ cay nghiệt, giọng nói của những người yêu nhau cuối cùng cũng dịu xuống, thay vào đó là những lời thì thầm xin lỗi và hứa hẹn tha thứ.

  • The classroom grew quieter as the teacher warned the students to simmer down and focus on the lesson at hand.

    Lớp học trở nên yên tĩnh hơn khi giáo viên cảnh báo học sinh bình tĩnh lại và tập trung vào bài học.

  • The noise level in the apartment complex gradually simmered down as neighbors realized it was past their bedtimes.

    Mức độ tiếng ồn trong khu chung cư dần dần lắng xuống khi những người hàng xóm nhận ra đã đến giờ đi ngủ của họ.

  • Simmering down after working hours, the employees of the company relaxed and enjoyed their happy hours without any more work-related discussions.

    Sau giờ làm việc, các nhân viên của công ty thư giãn và tận hưởng những giờ phút vui vẻ mà không cần phải bàn luận thêm về công việc nữa.

  • The shouting match between the team members dissipated as the coach ordered them to simmer down and work as a team.

    Cuộc cãi vã giữa các thành viên trong đội đã lắng xuống khi huấn luyện viên yêu cầu họ bình tĩnh lại và làm việc theo nhóm.

  • The commotion in the restaurant grew less frenzied as the customers simmered down after realizing the orders would be delivered soon.

    Sự náo động trong nhà hàng dần lắng xuống khi khách hàng bình tĩnh lại sau khi nhận ra rằng đơn hàng sẽ sớm được giao.

  • The yelling match subsided into a peaceful silence as the partners agreed to simmer down and rethink their strategy.

    Cuộc cãi vã dần lắng xuống trong sự im lặng yên bình khi các đối tác đồng ý bình tĩnh lại và xem xét lại chiến lược của mình.