Định nghĩa của từ similitude

similitudenoun

Similitude

/sɪˈmɪlɪtjuːd//sɪˈmɪlɪtuːd/

Từ "similitude" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "similitudo", bắt nguồn từ "similis", có nghĩa là "like" hoặc "tương tự". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "similar". Từ tiếng Latin "similitudo" được dùng để mô tả sự giống nhau hoặc giống nhau giữa hai sự vật hoặc ý tưởng. Vào thế kỷ 14, cụm từ "in similitude" được dùng để diễn đạt sự so sánh hoặc tương tự giữa hai sự vật. Theo thời gian, "similitude" mang một giọng điệu trang trọng hơn, thường được dùng trong bối cảnh văn học và triết học để mô tả sự giống nhau hoặc giống nhau giữa các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như phẩm chất, đặc điểm hoặc nguyên tắc. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để truyền đạt cảm giác giống nhau hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, thường mang hàm ý về sự giống nhau về bản chất hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giống, trạng thái giống

meaningsự so sánh

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống

typeDefault

meaning(hình học) phép biến đổi đồng dạng

namespace
Ví dụ:
  • The similitude between the leaves of an oak tree and those of a chestnut tree is striking, as both have noticeably lobed edges.

    Sự giống nhau giữa lá cây sồi và lá cây dẻ rất đáng chú ý, vì cả hai đều có mép lá thuôn rõ rệt.

  • Despite living in different parts of the world, the similitude between the houses constructed by indigenous peoples in the Amazon rainforest and those built by traditional villagers in New Guinea is evident in the use of organic, sustainable materials.

    Mặc dù sống ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, sự tương đồng giữa những ngôi nhà do người bản địa xây dựng ở rừng mưa Amazon và những ngôi nhà do dân làng truyền thống ở New Guinea xây dựng thể hiện rõ ở việc sử dụng vật liệu hữu cơ, bền vững.

  • The similitude between the shapes of a conch shell and that of an unborn child's ear illustrates the key concept that sounds heard externally will be perceived similarly in both cases.

    Sự giống nhau giữa hình dạng của vỏ ốc xà cừ và hình dạng tai của thai nhi minh họa cho khái niệm chính rằng âm thanh nghe được bên ngoài sẽ được cảm nhận tương tự trong cả hai trường hợp.

  • Even though ice and water exist in different forms, their similitude is evident in the importance they both hold in sustaining life on earth.

    Mặc dù băng và nước tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, nhưng sự giống nhau của chúng thể hiện rõ ở tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất.

  • In a physics experiment, the similitude between two pendulums of varying lengths swinging at different rates can be compared in order to understand how gravitational force affects motion.

    Trong một thí nghiệm vật lý, sự giống nhau giữa hai con lắc có chiều dài khác nhau dao động với tốc độ khác nhau có thể được so sánh để hiểu lực hấp dẫn ảnh hưởng đến chuyển động như thế nào.

  • In the field of biology, the similitude between a butterfly's metamorphosis and that of a frog is fascinating, as both undergo significant transformations before becoming adults.

    Trong lĩnh vực sinh học, sự giống nhau giữa quá trình biến thái của bướm và ếch rất thú vị, vì cả hai đều trải qua những biến đổi đáng kể trước khi trưởng thành.

  • The similitude between a symphony and a well-written essay lies in the agreeable structure that is pleasing to the ear or the mind whenever it is orchestrated and edited appropriately.

    Điểm tương đồng giữa một bản giao hưởng và một bài luận viết hay nằm ở cấu trúc dễ chịu, dễ nghe hoặc dễ hiểu khi được phối hợp và biên tập phù hợp.

  • When observing the behavior of humans in diverse cultures, the similitude between laughter and tears often acts as a universal language of emotion.

    Khi quan sát hành vi của con người ở nhiều nền văn hóa khác nhau, sự giống nhau giữa tiếng cười và nước mắt thường đóng vai trò như ngôn ngữ chung của cảm xúc.

  • The similitude between a watch and a grandfather clock is clear in their ability to ensure punctuality, despite the technical differences in how each is wound and ticked.

    Điểm tương đồng giữa đồng hồ đeo tay và đồng hồ quả lắc thể hiện rõ ở khả năng đảm bảo đúng giờ, bất chấp sự khác biệt về mặt kỹ thuật trong cách lên dây cót và tích tắc của từng loại.

  • The similitude between the moral values taught in Sunday school and those disseminated in boardrooms is notable, as both promote consistency, honesty, or kindness.

    Sự tương đồng giữa các giá trị đạo đức được dạy ở trường Chúa Nhật và những giá trị được phổ biến trong phòng họp là đáng chú ý, vì cả hai đều thúc đẩy tính nhất quán, trung thực hoặc lòng tốt.