Định nghĩa của từ comparable

comparableadjective

có thể so sánh

/ˈkɒmpərəbl//ˈkɑːmpərəbl/

Từ "comparable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "comparatio," nghĩa là "so sánh," và "par," nghĩa là "bằng nhau." Trong tiếng Anh trung đại, từ "comparable" xuất hiện vào thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu là "có thể so sánh được" hoặc "tương tự về chất lượng hoặc số lượng." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý nghĩa "gần như bằng nhau về chất lượng hoặc mức độ", cho phép nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hàng hóa, dịch vụ hoặc thậm chí là con người. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "comparable" vẫn duy trì khái niệm cốt lõi của nó về sự so sánh và tương đồng, cuối cùng trở thành một thuật ngữ cơ bản trong kinh doanh, tiếp thị và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể so sánh được

typeDefault

meaningso sánh được

meaningpurely c. đs hoàn toàn so sánh được

namespace
Ví dụ:
  • The new car's fuel efficiency is comparable to that of its predecessor, with only a 2% difference.

    Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu của xe mới tương đương với xe đời trước, chỉ chênh lệch 2%.

  • Although the two athletes come from different regions, their performances in the recent games were quite comparable.

    Mặc dù hai vận động viên đến từ các khu vực khác nhau, nhưng thành tích của họ trong các trận đấu gần đây khá tương đương nhau.

  • The cost of living in the suburbs is comparable to that of living in the city center, especially considering the shorter commute times.

    Chi phí sinh hoạt ở vùng ngoại ô tương đương với chi phí sinh hoạt ở trung tâm thành phố, đặc biệt là khi thời gian đi lại ngắn hơn.

  • The movie's box office earnings were comparable to those of its predecessor in the franchise, despite a slightly smaller marketing budget.

    Doanh thu phòng vé của bộ phim tương đương với phần phim trước trong cùng loạt phim, mặc dù kinh phí tiếp thị có phần nhỏ hơn một chút.

  • The results of the laboratory test were comparable to those obtained in previous experiments, indicating the reliability of the new method.

    Kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm tương đương với kết quả thu được trong các thí nghiệm trước đây, cho thấy độ tin cậy của phương pháp mới.

  • The sales figures for the company this quarter are comparable to those from the same period last year, despite the economic downturn.

    Số liệu bán hàng của công ty trong quý này tương đương với cùng kỳ năm ngoái, bất chấp sự suy thoái kinh tế.

  • The candidates' responses during the debate were comparable, with each of them stating clear and convincing points.

    Câu trả lời của các ứng cử viên trong cuộc tranh luận khá tương đương nhau, mỗi người đều nêu ra những quan điểm rõ ràng và thuyết phục.

  • The overall success rate of the dietary supplement was comparable to that of other similar products on the market, with some users reporting noticeable improvements.

    Tỷ lệ thành công chung của thực phẩm bổ sung này tương đương với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường, một số người dùng báo cáo những cải thiện đáng chú ý.

  • The new aeroplane design has been compared to that of its competitors, with similar levels of fuel efficiency and comfort for passengers.

    Thiết kế máy bay mới đã được so sánh với các đối thủ cạnh tranh, với mức hiệu quả nhiên liệu và sự thoải mái cho hành khách tương đương.

  • The scores obtained by the students in the final exam were comparable to those of the previous year's class, indicating a consistent level of academic excellence.

    Điểm số mà học sinh đạt được trong kỳ thi cuối kỳ tương đương với điểm của lớp năm trước, cho thấy trình độ học vấn luôn đạt mức xuất sắc.